Mô tả
Thân: Cây thân gỗ, sống lâu năm, độ cao có thể lên đến 10m – 20m. nho biển có nhiều hình dạng khác nhau tùy thuộc vào vị trí của nó. Tuy nhiên, hầu như sẽ tạo thành hình bình nếu thân của chúng không được cắt tỉa. Vỏ nhẵn và có đốm các mảng mỏng màu trắng, xám và nâu.
Lá: Lá có màu xanh, rộng, hình gần tròn, có nhưng gân đỏ đặc biệt. Lá thường chuyển sang màu đỏ hoàn toàn trước khi sang đông.
Hoa: Hoa có màu trắng ngà mọc thành chùm cụm dài.
Quả: Vào cuối mùa hè, cây ra quả thành từng chùm lớn trông giống như chùm nho, với kích thước mỗi quả khoảng 2 cm. Quả ban đầu có màu xanh, sau đó chín dần và chuyển sang màu tím. Bên trong mỗi quả chứa một hạt lớn, chiếm phần lớn thể tích quả.
Mùa ra hoa: Tháng 2-4
Mùa quả: Tháng 5-7
Sinh sản
Nho biển là loài cây lưỡng tính, có hoa đực và hoa cái trên các cây khác nhau, cần thụ phấn chéo để tạo quả. Quá trình thụ phấn nhờ vào ong mật và các loại côn trùng khác. Hoa đực thường để lại cuống hoa khô trên cây, giúp phân biệt với cây hoa cái.
Đặc điểm phân bố, sinh thái.
Cây nho biển có nguồn gốc từ bản địa ở Florida, Trung Mỹ, phần tây bắc của Nam Mỹ và Caribe.
Nho biển thuộc cây chịu hạn tốt, sống ở nơi ánh nắng nhiều, chịu được bóng râm vừa phải và đặc biệt rất thích nghi với môi trường mặn, nên thường được trồng để gia cố bờ biển. Nho biển xuất hiện phổ biến ở vùng biển Việt Nam, các khu sinh thái,.. Ở Việt Nam, nho biển phân bố ở vùng khí hậu biển như: Đà Nẵng, Nha Trang, Bình Thuận, quần đảo Hoàng Sa.
Nho biển là loài cây chịu được khí hậu ấm áp, nhưng không thể sống sót trong điều kiện sương giá. Cây có thể chịu lạnh xuống đến khoảng 2 °C, nhưng lá sẽ chuyển sang màu đỏ trước khi rụng. Đặc biệt, hạt của nho biển cần được gieo ngay sau khi thu hoạch vì không thể bảo quản lâu dài như nhiều loài cây khác.
Loài cây này cũng được sử dụng như một loại cây cảnh nhờ ít tốn công chăm sóc, ít bị sâu bệnh và có quả thơm ngon, có thể ăn trực tiếp hoặc làm mứt. Tuy nhiên, một nhược điểm nhỏ là lá nho biển phân hủy khá chậm, đôi khi gây phiền toái cho các hộ gia đình.
Cây nho biển có một loài sâu gây hại nhỏ là sâu đục thân nho biển, một loại bướm đêm bản địa ở Florida. Loài này thường tấn công các nhánh nhỏ và làm chết lá, nhưng thiệt hại thường không nghiêm trọng.
Bộ phận sử dụng
Quả.
Thành phần hóa học
Cây nho biển (Coccoloba) được sử dụng rộng rãi trong y học dân gian ở nhiều nơi trên thế giới. Nhiều hợp chất thứ cấp khác nhau, bao gồm dầu dễ bay hơi, anthraquinones, axit phenolic, flavonoid, triterpenes, diterpenes và anthraquinones, đã được xác định từ chi này. Các loài Coccoloba có nhiều tác dụng sinh học như chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống tế bào ung thư, chống gen độc, chống đột biến, chống viêm, hạ đường huyết và bảo vệ da khỏi tác hại của ánh sáng.
Ngoài ra, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng hạt của Coccoloba uvifera có chứa các hợp chất như axit gallic, axit hexenedioic và một hợp chất benzopyran với tính kháng nấm và kháng khuẩn. Các hợp chất như ascorbic acid, anthocyanins, axit phenolic và flavonoid đã được tìm thấy trong quả của cây Coccoloba uvifera, đóng vai trò như chất chống oxy hóa giúp loại bỏ các gốc tự do. Những hợp chất khác như physcion, rhein, royleanone, α-amyrin và β-sitosterol đã được chiết xuất từ lá của cây [1].
Tính vị
Quả có vị ngọt, tính mát.
Công dụng
Cây này không chỉ có giá trị thẩm mỹ mà còn giúp ổn định các đụn cát và tạo môi trường sống bảo vệ cho động vật nhỏ. Những cây nho biển cao mọc phía sau các bãi biển còn giúp ngăn ánh sáng từ các tòa nhà gần đó làm phân tâm rùa biển.
Ngoài công dụng trang trí, nho biển còn có nhiều ứng dụng khác. Nhựa cây đã được sử dụng để nhuộm và thuộc da, trong khi gỗ cây thỉnh thoảng được dùng để làm đồ nội thất, củi hoặc than. Quả của cây nho biển có thể ăn trực tiếp, chế biến thành mứt, hoặc lên men để làm rượu nho biển. Lá cây có thể được dùng để pha trà, và ong mật cũng có thể làm ra loại mật ong đặc biệt từ phấn hoa của cây.
Ở những nơi khác, cây nho biển cũng được sử dụng trong y học truyền thống. Ví dụ, ở Puerto Rico và vùng Caribbean, rễ và vỏ cây nho biển được dùng trong các bài thuốc dân gian, trong khi tại bán đảo Yucatán, trà làm từ vỏ cây nho biển pha với rượu được dùng để điều trị loét. Tại Guiana thuộc Pháp, một loại nước ép làm từ toàn bộ cây, gọi là Jamaica kino, được sử dụng để điều trị tiêu chảy và kiết lỵ.
Tại Brazil, một số loài nho biển được sử dụng làm thuốc co mạch để điều trị lậu, bệnh trĩ, chảy máu tử cung, tiêu chảy và rối loạn kinh nguyệt. Trong y học dân gian, nho biển được cho là có tác dụng tốt đối với nhiều bệnh lý, bao gồm yếu sinh lý, thiếu máu, mất ngủ, suy giảm trí nhớ, giảm thị lực, căng thẳng và lo âu. Người Mỹ bản địa đã chế biến trà từ lá, vỏ và rễ cây nho biển để chữa tiêu chảy, chảy máu, kiết lỵ và các bệnh truyền nhiễm. Vỏ cây được sử dụng để chữa các vấn đề về da như phát ban, trong khi lá được dùng để điều trị hen suyễn và khản tiếng, cũng như làm sạch vết thương. Nhựa cây vỏ được sử dụng để điều trị các bệnh về cổ họng.