Mục lục
Đặc điểm mô tả
Thân: Cây cỏ, sống 2 năm, chiều cao thân khảng 150 cm.
Lá: Lá hình mác, dài 5-20cm, rộng 1-2,5cm. Năm thứ nhất lá mọc thành cụm tròn hình hoa thị, năm thứ 2 mọc thành hình xoắn ốc quanh thân.
Hoa: Hoa lưỡng tính (có cả nhụy đực và nhụy cái), màu vàng, mọc ở ngọn. Đài 2, đầu xẻ 2 thùy có nhiều lông trắng nhỏ. Tràng 4, màu vàng, cánh tràng hình trái tim cỡ 2,5-5cm. Nhị 8, vàng mảnh; nhụy có núm tròn. Hoa chỉ nở buổi tối và lưu lại đến trưa hôm sau. Bên trong hoa có một cấu trúc đặc biệt là hướng dẫn mật hoa, không thể nhìn thấy bằng mắt thường nhưng hiện rõ dưới ánh sáng tia cực tím, giúp thu hút các loài thụ phấn như bướm đêm, bướm ngày và ong.
Quả: Quả của cây là dạng nang, dài 2–4 cm (khoảng 0,75–1,5 inch), rộng 4–6 mm, chứa rất nhiều hạt nhỏ (dài 1–2 mm). Khi chín, quả tách ra thành bốn phần để giải phóng hạt.
Hạt: Hạt là thức ăn quan trọng của chim, côn trùng.
Mùa hoa: Tháng 4-6.
Phân bố
Có khoảng 145 loài trong chi Oenothera L., xuất hiện ở vùng khí hậu ôn đới và nhiệt đới ở miền Bắc và Nam Mỹ. Có khoảng 70 loài hiện đang có mặt ở châu Âu.
Loài chiếm số lượng nhiều nhất trong họ Oenothera L. là Oenothera biennis L.. Đây cũng là loài được nghiên cứu nhiều nhất về các tác dụng sinh học. Anh thảo đã được thấy có lợi trong điều trị nhiều bệnh.
Oenothera biennis L. được trồng đầu tiên bởi các thổ dân ở Bắc Mỹ. Họ đã sử dụng cây để điều trị các triệu chứng sưng trong cơ thể và các vấn đề sức khỏe khác. Dầu các loài Oenothera đã được người Ấn Độ sử dụng để làm giảm các rối loạn về da.
- Năm 1614, các nhà thực vật học từ Virginia đã mang đến châu Âu để nghiên cứu.
- Oenothera được giới thiệu ở châu Âu với cái tên ‘king’s cure-all” (vua chữa bách bệnh).
- Các sách y văn thảo dược cổ đã mô tả Hoa anh thảo có tác dụng làm se và an thần, hữu ích trong điều trị rối loạn tiêu hóa, rối loạn ho, hen suyễn, các khó chịu trên nữ giới và chữa lành vết thương.
- Năm 1919, một acid linolenic mới đã được tìm thấy bởi Heiduschka và Lüft khi họ phân tích dầu hạt; họ đặt tên là acid gamma-linolenic (GLA).
Cây Oenothera biennis L. (anh thảo) ưa nắng, và những nơi khô cằn với đất mùn và xuất hiện ở độ cao dưới 700 mét so với mực nước biển.
Vai trò trong hệ sinh thái
Hoa anh thảo (Oenothera biennis) là một loài cây dễ mọc trong môi trường bị xáo trộn và được xem như một loại cỏ dại. Cây đã được du nhập và thích nghi trên tất cả các châu lục, ngoại trừ châu Nam Cực.
- Nguồn thức ăn: Hạt của hoa anh thảo là thức ăn quan trọng cho nhiều loài chim, như chim American goldfinch, Northern bobwhite, và mourning dove.
- Môi trường sống: Cây là vật chủ cho ấu trùng của loài bướm đêm primrose (Schinia florida) và sâu bướm trắng sọc (white-lined sphinx moth). Các loài ong vò vẽ và ong mật cũng thường ghé thăm hoa để lấy mật.
- Bướm đêm primrose: Loài này đẻ trứng trực tiếp trên hoa anh thảo. Khi trứng nở, ấu trùng sử dụng cây làm nguồn thức ăn chính.
Hạt của loài cây này có khả năng tồn tại lâu dài trong đất, lên đến hơn 70 năm, giúp chúng dễ dàng tái sinh và duy trì quần thể trong tự nhiên.
Sinh trưởng
Hoa anh thảo (Oenothera biennis) thường có chu kỳ sinh trưởng kéo dài 2 năm.
- Năm đầu tiên, cây phát triển dưới dạng thảo mộc thấp, lan rộng gần mặt đất, cao chỉ vài centimet. Lá cây mọc thành hình hoa thị, phủ lên mặt đất và tích trữ năng lượng trong phần rễ dày.
- Năm thứ hai, cây vươn cao lên, đạt chiều cao khoảng 1,6 mét (5,2 feet), với thân bán gỗ. Ở giai đoạn này, cây bắt đầu ra hoa và tạo hạt. Sau khi có sương giá đầu tiên, cây thường chết đi, nhưng đôi khi nó có thể mọc thêm một thân mới và tiếp tục phát triển trong năm thứ ba.
Đây là đặc điểm sinh trưởng đặc trưng của loài hoa anh thảo, giúp cây thích nghi tốt với điều kiện tự nhiên.
Phương pháp nhân giống
Cây hương thảo thường được nhân giống bằng các phương pháp như giâm cành, chia cây hoặc dùng phương pháp chiết cành. Hạt giống cũng có thể được sử dụng, nhưng chúng chỉ phát triển tốt dưới điều kiện trồng rất thuận lợi và tỷ lệ nảy mầm của hạt thường chỉ đạt khoảng 10-20%
Thu hoạch
Sau khi cây hương thảo đã phát triển ổn định, các ngọn cành (cách đầu ngọn khoảng 25-30 cm) được thu hoạch một hoặc hai lần mỗi mùa trước khi cây trở nên gỗ hóa (thường là sau khoảng 18 tháng từ khi gieo hạt, nhưng trong một số trường hợp có thể là sau 24 tháng), và sau đó thu hoạch thường xuyên hơn khi cây trưởng thành. Việc thu hoạch thường được thực hiện trước khi cây ra hoa. Nếu mục đích là chiết xuất tinh dầu, cây được cắt khi đã trồng từ 2-3 năm, vào lúc cây bắt đầu ra hoa, khi hàm lượng dầu đạt mức tối đa.
Các bộ phận được sử dụng
- Lá, vỏ thân, hoa và quả non.
- Hạt được thu thập khi chín.
- Đào rễ cây lên vào năm thứ 2.
Thành phần hóa học
Chiết xuất thành phần trên mặt đất của anh thảo:
Chiết xuất methanol phần trên mặt đất của anh thảo chứa chủ yếu là các acid phenolic và các flavonoid.
Các acid phenolic có trong chiết xuất được phân tích bao gồm các hợp chất: acid gallic và các dẫn xuất ester của nó (methyl gallate, galloylglucose, digalloylglucose, và tris-galloylglucose), acid 3-p-feruloylquinic, acid 3-p-coumaroylquinic, acid 4-p-feruloylquinic, pentoside acid caffeic, acid ellagic và các dẫn xuất ester của nó (ví dụ, acid hexagic hexoside và acid ellagic pentoside) và acid valoneic dilactone.
Flavonoid có trong chiết xuất bao gồm những hợp chất: myricetin 3-O-glucuronide, quercetin 3-O-galactoside, quercetin 3-O-glucuronide, quercetin 3-O-glucoside, quercetin pentoside, quercetin dihexoside, quercetin glucuronylhexoside, quercetin 3-O- (2 Từ-galloyl) -glucuronide, kaempferol 3-O-rhamnoglucoside, kaempferol 3-O-glucoside, kaempferol 3-O-glucuronide, kaempferol 3-O- (2 ERIC-galloyl) -glucuronide và kaempferol pentoside.
Chiết xuất thành phần lá của anh thảo:
Chiết xuất lá anh thảo chứa các hợp chất phenolic (ellagitannin và acid caffeoyl tartaric) và flavonoid (quercetin glucuronide và kaempferol glucuronide). Các tannin có trong lá của anh thảo là oenothein A và oenothein B. Các carbohydrate có trong chiết xuất bao gồm arabinose, galactose, glucose, mannose, acid galacturonic và acid glucuronic.
Chiết xuất thành phần rễ anh thảo:
Rễ cây anh thảo có chứa các sterol sau: sitosterol, oenotheralanosterol A, và oenotheralanosterol B. Acid triterpenes maslinic và acid oleanolic cũng có mặt trong rễ, cùng với các carbohydrate sau: arabinose, galactose, glucose, mannose, galacturonic acid và acid glucuronic. Các tannin sau đây cũng được tìm thấy: acid gallic, tetramethylellagic acid, oenostacin và acid 2,7,8-trimethylellagic.
Các chiết xuất methanol của rễ anh thảocũng sở hữu một lượng đáng kể xanthone (9H-xanthen-9-one) và các dẫn xuất của nó, chẳng hạn như dihydroxyprenyl xanthone và cetoleilyl diglucoside, có đặc tính sinh học và dược lý đa dạng.
Chiết xuất thành phần của hạt anh thảo:
Hạt cây anh thảo chứa khoảng 20% dầu. Lượng dầu phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như tuổi của hạt giống, giống cây trồng và điều kiện sinh trưởng.
Tác dụng dược lý
Tác dụng trên da
Tác dụng sinh học của dầu anh thảo là nhờ các thành phần và tính chất sinh học của các thành phần trong đó. Vì các thành phần quan trọng nhất về số lượng là các axit béo không bão hòa đa (polyunsaturated fatty acids – PUFA), chủ yếu là axit linoleic (LA) và axit γ-linolenic (GLA) thuộc nhóm axit omega-6.
Linoleic acid đóng một vai trò quan trọng trong chức năng của da, đặc biệt là lớp sừng, trong đó nó là một trong những thành phần chính của lớp lipid.
Điều trị hội chứng tiền kinh nguyệt
Dầu hoa anh thảo đã được nghiên cứu để điều trị các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS), gồm đau bụng và thay đổi tâm trạng.
Một đánh giá tổng hợp từ tám nghiên cứu so sánh dầu hoa anh thảo với giả dược cho thấy dầu hoa anh thảo giúp giảm mức độ nghiêm trọng của PMS. Trong khi đó, một nghiên cứu khác về GLA (một loại axit béo omega-6) cũng cho thấy thời gian và mức độ triệu chứng PMS giảm đáng kể.
Điều trị hội chứng tiền mãn kinh, mãn kinh
Dầu hoa anh thảo đã được nghiên cứu như một phương pháp điều trị bốc hỏa trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh.
Một nghiên cứu trên 80 phụ nữ mãn kinh so sánh dầu hoa anh thảo với cây thục quỳ đen cho thấy cả hai đều cải thiện mức độ nghiêm trọng của bốc hỏa sau 8 tuần, nhưng cây thục quỳ đen hiệu quả hơn trong việc giảm số lần bốc hỏa.
Một nghiên cứu khác với 170 người dùng dầu hoa anh thảo và giả dược không tìm thấy sự khác biệt về tần suất bốc hỏa, nhưng nhóm sử dụng dầu hoa anh thảo ít bị đổ mồ hôi đêm và có mức độ triệu chứng nhẹ hơn.
Một nghiên cứu sáu tuần với 56 người mãn kinh cho thấy dầu hoa anh thảo giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bốc hỏa và cải thiện các hoạt động xã hội, tình dục, mặc dù tần suất bốc hỏa không giảm.
Mặc dù dầu hoa anh thảo có tiềm năng hỗ trợ trong các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt và mãn kinh, nhưng cần thêm nhiều nghiên cứu chất lượng cao hơn để xác nhận hiệu quả.
Chống loãng xương
Dầu hoa anh thảo rất giàu chất béo không bão hòa omega-6.
Các nhà nghiên cứu đang quan tâm đến mối liên hệ tiềm năng giữa chất béo không bão hòa và giảm nguy cơ loãng xương. Loãng xương là tình trạng mất khoáng chất xương khiến xương trở nên yếu và dễ gãy. Tình trạng này chủ yếu ảnh hưởng đến những người đã mãn kinh.
Trong một nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã xem xét mối liên hệ giữa axit béo đa không bão hòa và mật độ khoáng xương. Nghiên cứu bao gồm một nghiên cứu kéo dài 18 tháng về việc kết hợp điều trị bằng dầu hoa anh thảo, dầu cá và bổ sung canxi. Kết quả cho thấy sự chậm lại hoặc đảo ngược tình trạng mất xương ở người lớn tuổi dùng thuốc bổ sung so với nhóm đối chứng dùng giả dược.
Trong một nghiên cứu di truyền quy mô lớn, các nhà nghiên cứu đã xem xét thông tin di truyền từ hàng ngàn người. Họ đang tìm kiếm mối liên hệ giữa axit béo omega-6 và mật độ khoáng xương.
Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa axit béo và mật độ khoáng xương nhưng không phải axit béo omega-6. Mặc dù đây là một nghiên cứu di truyền chứ không phải nghiên cứu lâm sàng về một phương pháp điều trị, nhưng nó có thể là một hướng nghiên cứu trong tương lai.
Tác dụng chống dị ứng
Oleum Oenotherae Bienni thêm vào chế độ ăn làm giảm mức độ nghiêm trọng của dị ứng phế quản khi gặp tác nhân dị ứng; các phản ứng ít nghiêm trọng hơn trên động vật thử nghiệm 80 phút sau khi điều trị (giảm 86%) so với những động vật thử nghiệm sau 10 phút (giảm 33%).
Ảnh hưởng đến mức cholesterol và chất béo trung tính
Dầu anh thảo giúp giảm mức cholesterol và chất béo trung tính trong huyết tương và gan. Dầu cũng tăng nồng độ lipoprotein mật độ cao, IgG và bạch cầu trong huyết thanh chuột cho ăn một chế độ ăn thường xuyên chứa 10% dầu cố định trong 6 tuần.
Tác dụng hạ huyết áp
Chuột được cho ăn chế độ ăn chứa 11% dầu anh thảo cố định trong 7 tuần cho thấy sự giảm sự phát triển tự phát của tăng huyết áp. Sử dụng dầu cố định cho chuột (9% chế độ ăn) làm giảm rối loạn nhịp tim do thiếu máu cục bộ.
Tác dụng chống loét
Dầu anh thảo cũng giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị hư hại bởi các chất hoại tử (0,6mol/l axit clohydric, 0,2mol/l natri hydroxit và 80% ethanol).
Hiệu quả chưa được chứng minh
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), hiện chưa có bằng chứng đủ mạnh để khẳng định hiệu quả của dầu hoa anh thảo trong việc phòng ngừa hoặc điều trị ung thư, dù đôi khi sản phẩm có thành phần chiết xuất từ loại thảo dược này được quảng cáo với công dụng như vậy.
Công dụng của cây hoa anh thảo
Ngày nay, hoa anh thảo chủ yếu được biết đến với công dụng làm cảnh, thực phẩm và làm thuốc.
Công dụng làm thực phẩm
Hầu hết các bộ phận của cây hoa anh thảo đều có thể ăn được, với hương vị nhẹ nhàng và dễ chịu:
- Rễ: Có thể ăn sống hoặc chế biến như khoai tây.
- Lá: Lá của hoa anh thảo có thể sử dụng từ tháng 4 đến tháng 6 khi cây chưa ra hoa. Dùng sống trong salad hoặc nấu chín như rau chân vịt, thêm vào súp. Người Anishinaabe còn sử dụng lá để pha trà, giúp tăng cường sức khỏe và giảm mệt mỏi.
- Thân hoa: Nên thu hoạch khi còn non (tháng 6), gọt vỏ rồi ăn sống hoặc chiên.
- Nụ hoa: Được xem là món ăn ngon, có thể thu hoạch từ tháng 6 đến tháng 10. Nụ hoa có thể ăn sống trong món salad, ngâm dầu, chiên hoặc nấu súp.
- Hạt: Hạt có hàm lượng protein khoảng 15%, hàm lượng dầu 24% và chứa khoảng 43% cellulose được sử dụng tương tự như mè rang và bánh ngọt.
Công dụng làm thuốc
Trong y học cổ truyền:
Các bộ lạc cũng sử dụng rễ bên ngoài để điều trị mụn nhọt. Ngoài ra, chúng còn được nhai và cọ xát vào các cơ để cải thiện sức mạnh.
- Người Mỹ bản địa đã làm thuốc đắp từ cây hoa anh thảo để trị vết bầm tím và vết thương, đồng thời sử dụng nước ép từ thân và lá của nó làm thuốc bôi chữa viêm da. Lá được dùng uống để chữa các bệnh về đường tiêu hóa và viêm họng.
- Vào thế kỷ 17, dầu hoa anh thảo đã trở thành một phương thuốc dân gian phổ biến ở châu Âu, nơi nó được gọi là “phương thuốc chữa bệnh của vua”.
Trong y học hiện đại:
Dầu anh thảo giàu các loại axit béo thiết yếu, góp phần hình thành các khối của màng tế bào và cung cấp một loạt các hormone và các chất tương tự hormone cần thiết cho cơ thể, giúp duy trì và phát triển các chức năng của trí não, sự tăng trưởng cùng phát triển bình thường của cơ thể.
- Thực phẩm chức năng từ dầu anh thảo có tác dụng điều trị viêm da dị ứng (một loại bệnh chàm), viêm khớp dạng thấp, hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS), đau vú, các triệu chứng mãn kinh và các bệnh khác.
- Dầu anh thảo cũng có thể có trong các sản phẩm bôi ngoài da.
- Nhờ các axit béo thiết yếu, tác dụng của dầu anh thảo sẽ giúp bạn tạo ra một môi trường lành mạnh trong cơ thể để dễ thụ thai.
- Ngoài ra, thảo dược này còn giúp bạn giảm cân và sản sinh các hormone cân bằng. Hơn nữa, dầu h anh thảo khi được dùng mỗi ngày sẽ giúp tăng dịch nhầy ở cổ tử cung cũng như tăng cường chức năng trao đổi chất.
Xem thêm: [Video] Anh Thảo loài hoa quý tộc châu Âu
Tác dụng phụ của hoa anh thảo
Dầu hoa anh thảo được coi là an toàn nếu sử dụng với liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, cần lưu ý một số tác dụng phụ và rủi ro:
- Nguy cơ chảy máu: Dầu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt với những người bị rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc làm tăng nguy cơ này.
- Người mắc bệnh lý đặc biệt: Cần thận trọng khi sử dụng nếu bạn có rối loạn co giật, rối loạn tâm thần (hưng cảm) hoặc đang mang thai và cho con bú.
- Tác dụng phụ thông thường: Sử dụng dầu hoa anh thảo qua đường uống có thể gây đau đầu hoặc buồn nôn.
Tương tác thuốc
Dầu hoa anh thảo có thể tương tác với một số loại thuốc, làm giảm hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ. Một số loại thuốc có thể tương tác với dầu hoa anh thảo bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (máu loãng) như Warfarin
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như diclofenac, ibuprofen và aspirin
- Thuốc chống loạn thần như chlorpromazine
- Thuốc điều trị HIV như lopinavir
Vì vậy, trước khi sử dụng dầu hoa anh thảo, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, đặc biệt nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Bác sĩ sẽ giúp bạn đánh giá các rủi ro tiềm ẩn và đưa ra quyết định phù hợp.