Mục lục
Mô tả cây
Đặc điểm hình thái của cây ổi
1. Thân và lá
Cây ổi thường có dạng cây gỗ nhỏ (cây thân gỗ), có thể cao tới 13 mét.
- Thân cây: Vỏ thân nhẵn, màu xám, dễ bong thành từng mảng nhỏ. Cành non có góc cạnh và có lông mịn.
- Lá ổi: Hình bầu dục hoặc hình trứng thuôn dài, kích thước dài 6-12 cm, rộng 3.5-6 cm. Đầu lá hơi nhọn hoặc tù, gốc lá tròn. Mặt trên lá hơi ráp, mặt dưới có lông mịn. Lá có 12-15 cặp gân phụ, dễ thấy các đường gân nhỏ đan chéo nhau. Cuống lá ngắn, chỉ dài khoảng 5 mm.
2. Hoa
Hoa ổi có thể mọc đơn lẻ hoặc tập trung thành cụm 2-3 bông dạng tán.
- Đài hoa (cúp hoa): Hình chuông, dài khoảng 5 mm, bên ngoài có lông.
- Cánh hoa: Màu trắng, dài 1-1.4 cm.
- Nhị hoa: Dài 6-9 mm, mọc nhiều quanh bầu nhụy.
- Bầu nhụy: Nằm dưới, dính liền với đài hoa.
3. Quả và hạt
Quả ổi có nhiều hình dạng như tròn, bầu dục hoặc hình quả lê, dài từ 3-8 cm.
- Phần đầu quả thường còn sót lại phần đài hoa khô.
- Thịt quả có thể trắng, vàng nhạt hoặc hồng nhạt, mềm và nhiều nước.
- Hạt nằm bên trong, số lượng nhiều, cứng và nhỏ.
Nguồn gốc và lịch sử thực vật học của cây ổi
Lịch sử khám phá
Cây ổi (tên khoa học: Psidium) lần đầu tiên được nhà thực vật học người Thụy Điển Carl Linnaeus mô tả vào năm 1753 trong cuốn sách “Thế giới thực vật”.
Ông đặt tên Psidium cho chi thực vật này, lấy cảm hứng từ từ “psidias” trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “quả lựu”, vì quả ổi có hình dáng tròn, bóng, màu xanh vàng giống quả lựu và chứa nhiều hạt nhỏ bên trong.
Mặc dù vậy, Linnaeus đã nhầm lẫn khi cho rằng cây ổi có nguồn gốc từ châu Á. Trên thực tế, ổi có xuất xứ từ châu Mỹ và là một trong những loại cây đầu tiên được đưa từ châu Mỹ đến châu Âu, cùng với các loại cây khác như ngô, ớt và thuốc lá.
Phân bố
Hơn 2.000 năm trước, người dân Peru đã phát hiện và sử dụng cây ổi trong các khu rừng nhiệt đới ở châu Mỹ.
Từ đó, cây ổi được lan rộng ra các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới, hiện nay có mặt ở 86 quốc gia từ phía bắc Thụy Điển đến phía nam Argentina.
- Thế kỷ 16-17: Cây ổi được mang từ châu Mỹ đến các khu vực khác:
- Đông Nam Á: Truyền vào Philippines, sau đó đến Malaysia và miền Nam Trung Quốc.
- Nam Á và Trung Đông: Đầu thế kỷ 17, cây ổi được đưa đến Ấn Độ, Pakistan, Iran và các nước Ả Rập.
- Châu Âu: Khoảng nửa cuối thế kỷ 18, cây ổi mới du nhập vào khu vực này.
Tại Trung Quốc, cây ổi đã xuất hiện hơn 400 năm trước. Tài liệu sớm nhất ghi chép về cây ổi là trong cuốn “Lĩnh Ngoại Đại Đáp” của Nam Tống (1178), nơi cây ổi được gọi bằng cái tên dân gian là “hoàng đỗ tử”.
Cây ổi có thể đã được đưa vào Trung Quốc và các nước Đông Á thông qua một con đường di thực khác.
Cây ổi được trồng rộng rãi trên thế giới, đặc biệt là ở các nước thuộc Nam Mỹ và Bắc Mỹ (phía nam). Khu vực này chiếm khoảng 50% diện tích trồng ổi toàn cầu, với những quốc gia có sản lượng ổi cao và tăng trưởng đều đặn mỗi năm như: Pakistan, Mexico, Brazil, Ai Cập, Thái Lan, Colombia và Indonesia.
Pakistan là nước có sản lượng ổi lớn, đứng thứ ba trong ngành trái cây, chỉ sau cam quýt và xoài. Quốc gia này có diện tích trồng ổi lên tới 62.300 ha, với sản lượng đạt 512.300 tấn/năm.
Ấn Độ trở thành nước sản xuất ổi lớn nhất thế giới vào năm 2016, chiếm 3,38% tổng diện tích trồng cây ăn quả và là loại quả lớn thứ năm trong ngành nông nghiệp của nước này.
Tên gọi:
Cây ổi có nhiều tên gọi khác nhau trên thế giới:
- Tiếng Anh: Guava
- Tiếng Tây Ban Nha: Guayabo
- Tiếng Pháp: Goyave hoặc Goyavier
- Tiếng Hà Lan: Guyaba hoặc Goeajaab
- Tiếng Bồ Đào Nha: Goiaba hoặc Goaibeira
- Ở Mexico và Mỹ: Pichi, Posh, Enandi
Môi trường sinh trưởng của cây ổi
Cây ổi thường sinh trưởng tốt ở những vùng đất hoang, đồi thấp và các khu vực có độ ẩm cao. Chúng có thể phát triển ở nhiều môi trường khác nhau như vùng nông nghiệp, ven rừng, bìa rừng tự nhiên, bờ sông suối và những nơi có lượng mưa dồi dào.
Ngoài ra, cây ổi cũng thích nghi tốt trong bụi rậm và các khu vực bán hoang dã, cho thấy khả năng sinh trưởng mạnh mẽ và thích ứng linh hoạt với nhiều điều kiện tự nhiên.
Cây ổi là loại cây ưa sáng, sinh trưởng tốt nhất khi được chiếu sáng đầy đủ, giúp ra quả sớm và cho chất lượng tốt. Cây có khả năng thích nghi với nhiều loại đất, chịu được cả hạn hán lẫn ngập úng, tuy nhiên, lượng mưa lý tưởng cho sự phát triển là từ 1000-2000mm/năm. Nhiệt độ thích hợp để cây ổi phát triển dao động từ 23-28°C, khi nhiệt độ trên 15°C cây sẽ bắt đầu sinh trưởng mạnh. Tuy nhiên, cây ổi kém chịu lạnh—khi nhiệt độ xuống 5-7°C, cành non sẽ bị rụng lá, đổi màu; ở mức -1°C, cây non có thể bị chết và ở -4°C, cây trưởng thành cũng không thể sống sót. Dù có khả năng chịu nhiệt độ cao, nhưng nắng nóng kéo dài có thể ảnh hưởng đến quá trình ra hoa và kết quả.
Thời gian phát triển quả cũng thay đổi theo mùa: từ lúc nở hoa đến đậu quả mất khoảng 20 ngày, sau đó quả mùa hè cần 60-70 ngày để chín, còn quả cuối thu có thể mất đến 80-120 ngày để trưởng thành.
Thu hái và chế biến
Ngoài ra, ổi còn cung cấp các bộ phận sau đây dùng làm thuốc: Búp non, lá non, quả, vỏ rễ và vỏ thân, nhưng hay dùng nhất là búp non và lá non dùng tươi hay phơi hoặc sấy khô.
Thành phần hóa học
- Trong quả ổi có chứa pectin và vitamin c. Lượng vitamin thay đổi tùy theo bộ phận của quả và tùy theo loài, thường tập trung nhiều nhất ở vỏ ngoài sau đến phía ngoài của vỏ quả giữa.
- Trong lá và búp non chứa 7-10% một loại tanin pyrogalic, axit psiditanic, chừng 3% nhựa và rất lí tinh dầu (0,36%).
- Có tác giả thấy trong thân và lá một chất tritecpenic (Arthur H. R. et w. Hui, 1952).
- Trung hải có 14% chất dầu đặc sánh, mùi thơm, 15% chất protein và 13% tinh bột.
Lợi ích sức khỏe khi ăn ổi
Ổi là một loại trái cây giàu dinh dưỡng với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là những lợi ích nổi bật của ổi:
1. Tăng cường hệ miễn dịch
- Ổi chứa hàm lượng vitamin C cao, thậm chí cao hơn cả cam. Vitamin C giúp tăng sức đề kháng, bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus.
- Chất chống oxy hóa trong ổi cũng giúp chống lại các gốc tự do, ngăn ngừa tổn thương tế bào.
2. Hỗ trợ tiêu hóa
- Ổi giàu chất xơ, giúp cải thiện hệ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón.
- Các hợp chất tự nhiên trong ổi có thể giúp kháng khuẩn đường ruột, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
3. Kiểm soát đường huyết
- Ổi có chỉ số đường huyết thấp và chứa nhiều chất xơ, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
- Một số nghiên cứu cho thấy trà lá ổi có thể giúp giảm đường huyết sau bữa ăn.
4. Tốt cho tim mạch
- Ổi giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
- Chất kali và chất chống oxy hóa trong ổi giúp ổn định huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ.
5. Cải thiện làn da
- Vitamin C và các chất chống oxy hóa giúp kích thích sản xuất collagen, giúp da căng mịn và ngăn ngừa lão hóa.
- Nước ép ổi có thể giúp giảm mụn nhờ đặc tính kháng khuẩn.
6. Hỗ trợ giảm cân
- Ổi ít calo nhưng giàu chất xơ, giúp tạo cảm giác no lâu mà không làm tăng cân.
- Hàm lượng đường tự nhiên trong ổi không gây tăng cân nhanh như các loại trái cây khác.
7. Tốt cho trí não
- Ổi chứa vitamin B6 và B3 (niacin) giúp tăng cường lưu thông máu lên não, cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.
8. Giúp giảm căng thẳng
- Magie trong ổi giúp thư giãn cơ bắp và giảm căng thẳng sau một ngày làm việc mệt mỏi.
9. Tốt cho phụ nữ mang thai
- Axit folic trong ổi giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh cho thai nhi.
- Vitamin và khoáng chất trong ổi giúp duy trì sức khỏe cho mẹ bầu.
Lưu ý: Không nên ăn quá nhiều ổi xanh vì có thể gây táo bón. Người có vấn đề về dạ dày nên hạn chế ăn ổi chưa chín để tránh đau bụng.
Công dụng chữa bệnh của ổi
Cây ổi không chỉ là loại cây ăn quả phổ biến mà còn có giá trị dược liệu phong phú. Hầu hết các bộ phận của cây như quả, hạt, lá, rễ và vỏ cây đều có thể sử dụng làm thuốc chữa bệnh với nhiều công dụng khác nhau:
Quả ổi khô (Ổi khô dược liệu): Có vị chát, tính bình, giúp cầm tiêu chảy, cầm máu, thường dùng để chữa tiêu chảy kéo dài, rong kinh.
Hạt ổi: Có tác dụng giảm đau, cầm tiêu chảy, thường dùng trị đau bụng, kiết lỵ.
Lá ổi: Vị đắng, chát, tính bình, giúp kiện tỳ, giải độc, dùng chữa đau bụng, đầy hơi, viêm lợi, chàm da, mụn nhọt, vết thương chảy máu và rắn cắn.
Quả ổi chín: Vị ngọt, chát, tính bình, có tác dụng kiện tỳ tiêu thực, cầm tiêu chảy, hỗ trợ điều trị đầy bụng, tiêu chảy, kiết lỵ, sa trực tràng, rong kinh.
Rễ và vỏ rễ ổi: Vị chát, hơi đắng, tính bình, giúp giảm đau, làm lành vết thương, điều trị đau bụng, tiêu chảy, sa trực tràng, đau răng, tiểu đường và vết thương do rắn cắn.
Vỏ thân cây ổi: Có tác dụng cầm tiêu chảy, làm lành vết thương, được dùng để trị đau bụng, viêm da, mụn nhọt, viêm tai giữa.
Bài thuốc dân gian chữa bệnh từ cây ổi
Trị tiêu chảy do lạnh
Lấy 12g búp ổi sao vàng và 8g gừng tươi nướng cháy vỏ, sắc với 500ml nước, đun cạn còn 200ml, chia thành 2 lần uống trong ngày. Sử dụng liên tục từ 3 – 5 ngày.
Chữa viêm dạ dày cấp và mãn tính
Cách 1: Lấy lá ổi non sấy khô, tán thành bột mịn. Mỗi lần uống 6g bột với nước ấm, ngày 2 lần.
Cách 2: Chuẩn bị 1 nắm lá ổi, 6 – 9g gừng tươi và một ít muối ăn. Tất cả đem trộn đều, vò nát, sao nóng rồi sắc nước uống. Dùng mỗi ngày 1 thang thuốc.
Khắc phục rối loạn tiêu hóa ở trẻ em
Dùng 30g lá ổi, 30g tây thảo, 15 – 30g gạo tẻ sao thơm và 1 – 12g hồng trà, sắc với 1 lít nước, đun nhỏ lửa đến khi còn 500ml. Có thể thêm chút đường và muối để dễ uống. Chia thành 2 lần uống trong ngày. (Lưu ý: Chỉ dùng cho trẻ từ 1 tuổi trở lên).
Giảm đau nhức răng do sâu răng
Chuẩn bị vỏ rễ cây ổi và dấm chua, sắc lấy nước, dùng để ngậm nhiều lần trong ngày.
Trị thổ tả
Lấy lá ổi, lá vối, lá sim và hoắc hương với lượng bằng nhau, hãm với 500ml nước sôi như pha trà. Uống trong ngày, dùng 1 thang/ngày.
Trị tiêu chảy do nóng
Dùng 20g vỏ dộp ổi sao vàng, 15g lá chè tươi sao vàng, 10g nụ sim, 10g trần bì, 10g củ sắn dây sao vàng, tán thành bột. Người lớn uống 10g/lần, trẻ em dùng nửa liều.
Trị mụn nhọt mới phát
Lấy lá ổi non và lá đào lượng vừa đủ, rửa sạch, giã nát và đắp lên vùng bị mụn nhọt. Làm nhiều lần trong ngày cho đến khi khỏi.
Giảm bầm tím do ngã (không trầy xước da)
Dùng lá ổi tươi rửa sạch, giã nát, đắp lên vùng bị bầm tím. Thực hiện nhiều lần trong ngày để vết bầm nhanh tan.
Chữa vết thương xây xát nhẹ ở chân tay
Lấy 100g búp ổi sắc đặc, dùng nước thuốc còn ấm để ngâm tay hoặc chân. Mỗi ngày ngâm 2 – 3 lần giúp vết thương nhanh lành.
Trị tiểu đường
Lấy 250g quả ổi rửa sạch, thái miếng, ép lấy nước. Chia thành 2 lần uống trong ngày để giúp kiểm soát đường huyết.
Cầm máu khi bị băng huyết
Cách 1: Ép 250g quả ổi lấy nước, chia thành 2 lần uống trong ngày.
Cách 2: Ăn khoảng 200g quả ổi mỗi ngày cũng giúp cầm máu hiệu quả.
Trị rôm sảy, mẩn ngứa
Dùng một nắm lá ổi nấu nước, để nguội rồi tắm hàng ngày cho đến khi các triệu chứng biến mất.
Giảm đau nhức răng
Dùng vỏ rễ cây ổi và dấm chua, sắc lấy nước rồi ngậm nhiều lần trong ngày giúp giảm đau răng hiệu quả.
Tiêu chảy do công năng tỳ vị hư yếu
Dùng 20g lá ổi non, 10g gừng tươi nướng cháy và 40g ngải cứu khô, sắc với 3 bát nước đến khi còn 1 bát. Chia uống trong ngày đến khi khỏi.
Giải ngộ độc ba đậu
Dùng 10g quả ổi khô, 10g bạch truật sao hoàng thổ và 10g vỏ cây ổi, sắc với 1/2 bát nước đến khi còn 1 bát. Chia làm vài lần uống trong ngày.