Cây cỏ sao được biết đến với nhiều công dụng như thanh nhiệt, giải độc, giảm sưng viêm và hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiêu hóa, tiết niệu. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, việc sử dụng cỏ sao cũng cần cẩn trọng để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Vậy cây cỏ sao có những đặc điểm gì? Công dụng cụ thể ra sao và khi dùng cần lưu ý điều gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!
Mục lục
1. Đặc điểm hình dạng của cây cỏ sao
Nội dung trên mô tả chi tiết về đặc điểm hình thái của cây cỏ sao (Stellaria media), một loài cây thân thảo thuộc họ Cẩm chướng (Caryophyllaceae). Dưới đây là các đặc điểm chính:
1.1. Đặc điểm chung
- Là cây thân thảo, có thể hai năm hoặc một năm.
- Rễ chính nhỏ, dài tới 18 cm, có nhiều rễ con.
1.2. Thân cây
- Thân mềm, mọc bò sát đất, có màu xanh tươi.
- Chiều dài từ 10 – 65 cm.
- Phân nhánh nhiều từ gốc, có một hàng lông mềm dọc theo thân.
1.3. Lá cây
- Hình trứng (ovate), dài 0,5 – 3,5 cm, rộng 0,5 – 2,3 cm.
- Đầu lá nhọn (acute), gốc lá hình tim hoặc phẳng.
- Hai mặt lá không có lông, nhưng có nhiều điểm nhỏ nổi lên.
- Gân lá giữa rõ ràng, gân bên rất nhỏ.
- Lá trên cùng không có cuống, các lá còn lại có cuống dài tối đa 2 cm, dẹt, mép có lông thưa.
1.4. Hoa
- Cụm hoa tán đơn ở ngọn cây (terminal cymes), đôi khi hoa mọc đơn ở nách lá.
- Lá bắc nhỏ, giống lá.
- Cuống hoa rất nhỏ, dài 0,3 – 1,5 cm, không lông hoặc có lông tuyến.
- Lá đài (sepals) hình mũi mác hoặc hình trứng-mũi mác, dài 3 – 4 mm, màu xanh lục, mép có màng mỏng, bên ngoài có lông tuyến.
- Cánh hoa (petals) màu trắng, ngắn hơn lá đài, có rãnh sâu gần đến gốc, tạo thành hai thùy dài, giống như có 10 cánh hoa thay vì 5.
- Nhị hoa 3 – 5, ngắn hơn cánh hoa.
- Bao phấn (anthers) nhỏ, hình trứng.
- Bầu nhụy hình trứng, chứa nhiều noãn, có 3 vòi nhụy.
1.5. Quả và hạt
- Quả nang hình trứng, dài hơn lá đài, khi chín tách thành 6 mảnh.
- Hạt tròn gần như hình cầu, màu nâu, không bóng, đường kính ~1 mm.
- Bề mặt hạt có nhiều u nhỏ, viền hạt có các u tròn, tù.
1.6. Thời gian sinh trưởng
- Ra hoa từ tháng 2 đến tháng 11 (một số tài liệu ghi rõ tháng 6 – 7).
- Kết quả vào tháng 7 – 8.
2. Điều kiện sinh trưởng của cây cỏ sao
Cây cỏ sao (Stellaria media) thích nghi với môi trường ấm áp và ẩm ướt. Cụ thể:
- Phân bố rộng rãi: Là loại cỏ dại phổ biến ở đồng ruộng.
- Ưa ẩm: Phát triển mạnh trong môi trường có độ ẩm cao.
- Nhiệt độ thích hợp: 13 – 23°C.
- Mùa sinh trưởng chính: Cây phát triển mạnh vào mùa mưa nhưng vẫn có thể tồn tại vào mùa đông.
- Chịu lạnh nhẹ: Có khả năng chịu được sương giá nhẹ.
Điều này cho thấy cây có khả năng thích nghi tốt với khí hậu ôn hòa, đặc biệt trong những vùng có độ ẩm cao và không quá nóng.
3. Cỏ sao phân bố ở đâu?
Cây cỏ sao phân bố rộng rãi trên thế giới. Ở Trung Quốc, nó phổ biến tại Vân Nam và nhiều tỉnh khác. Trên thế giới, cây xuất hiện ở Nhật Bản, Triều Tiên, Nga và là một loài thực vật phân bố toàn cầu.
4. Thành phần hóa học của cây cỏ sao
Cỏ sao chứa 4.5% saponin, trong đó thành phần chính là gypsogenin. Ngoài ra, cây còn chứa nhiều flavonoid, bao gồm orientin, isoorientin, vitexin, isovitexin và các dẫn xuất của chúng. Các hợp chất phenolic acid có trong cây gồm vanillic acid, p-hydroxybenzoic acid, ferulic acid, caffeic acid, chlorogenic acid. Bên cạnh đó, cỏ sao còn chứa saccharopine, aminoadipic acid, ascorbic acid, dehydroascorbic acid, và một số axit amin khác.
5. Giá trị dinh dưỡng của cỏ sao
Thành phần dinh dưỡng (trên 100g cỏ sao tươi có thể ăn được):
- Nước: 91.6g
Chất béo: 0.3g - Chất đạm: 1.8g
Chất xơ: 1.4g - Canxi: 150mg
Photpho: 10mg - Chứa nhiều vitamin và khoáng chất khác.
Tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, giảm sưng.
Cách ăn: Dùng ngọn non của cỏ sao xào, trộn gỏi, nấu canh, chỉ cần chần sơ qua nước sôi vài giây là dùng được.
6. Liều lượng
Thân, lá và hạt của cây có thể được dùng làm thuốc, mầm non có thể ăn được. Tuy nhiên, theo Đông Bắc Thảo Bản Thực Vật Chí, cây này có độc tính, có thể gây ngộ độc và tử vong ở gia súc nếu ăn phải.
Cách dùng:
- Dùng 25-50g sắc uống.
- Dùng tươi giã nát để đắp lên vết thương ngoài da.
7. Công dụng chữa bệnh của cỏ sao
1.1. Thanh nhiệt, giải độc
Căn cứ: Sách Thuốc dân gian Quý Châu
Công dụng: Giải nhiệt, lợi tiểu, hỗ trợ điều trị viêm ruột, kiết lỵ, viêm gan, viêm ruột thừa, nhiễm trùng da.
1.2. Hoạt huyết, hóa ứ, giảm đau
Căn cứ: Bản thảo thập di
Công dụng:
- Giúp phụ nữ sau sinh giảm đau bụng do ứ huyết, kích thích co bóp tử cung.
- Hỗ trợ điều trị bầm tím, sưng viêm do chấn thương.
- Giảm đau răng khi dùng giã nát đắp ngoài.
1.3. Hỗ trợ tiết sữa và kích thích sinh nở
Căn cứ: Dược tính luận
Công dụng: Giúp phụ nữ sau sinh tăng tiết sữa, hỗ trợ quá trình sinh nở dễ dàng hơn.
1.4. Chữa các bệnh ngoài da
Căn cứ: Trung Quốc dược thực đồ giám
Công dụng:
- Giã nát đắp ngoài giúp làm lành vết thương, trị viêm da, mụn nhọt, sưng tấy.
- Kết hợp với muối để nhai có thể giảm đau răng.
- Trộn với giấm hoặc dầu để bôi lên vết thương, giúp giảm viêm.
1.5. Các công dụng khác
Căn cứ: Dược liệu Hồ Nam
Công dụng:
- Giảm tiểu tiện nhiều lần, tiểu són.
- Dùng để rửa vùng da bị ngứa.
8. Bài thuốc từ cỏ sao
Dưới đây là các bài thuốc dân gian sử dụng cỏ sao để chữa bệnh theo y học cổ truyền Trung Quốc:
Chữa đau bụng sau sinh: Lấy một nắm lớn cỏ sao, đun nước uống. (Theo sách Phạm Vang Phương).
Chữa say nắng, nôn ói: Dùng 7 gram cỏ sao tươi, kết hợp với lá cây mộc, cây mục bì, cây ngưu tất trắng (mỗi loại 4 gram). Sắc lấy nước uống trước bữa ăn. (Theo sách thảo dược Giang Tây).
Chữa viêm ruột thừa (trong Đông y gọi là “tràng ung”): Lấy 2,5 lạng cỏ sao tươi, rửa sạch, giã nát, nấu lấy nước, thêm một ít rượu vàng, chia làm hai lần uống trong ngày. (Theo sách “Hiện đại thực dụng Trung dược”)
Chữa tiểu buốt, tiểu rắt (chứng “lâm”): Lấy một nắm lớn cỏ sao, đun lấy nước uống hằng ngày. (Theo sách Phạm Vang Phương).
Chữa lở loét sinh dục lâu ngày không lành: Lấy 1 phần tro cỏ sao, trộn với 2 phần đất từ phân trùn. Hòa với một ít nước để tạo hỗn hợp sền sệt, bôi lên vết loét. Khi khô thì thay lớp mới. Kiêng ăn rượu, mì, hành tỏi và các món cay nóng. (Theo sách “Thiên kim phương” của Tôn Tư Mạo).
Chữa mụn nhọt, sưng viêm, chấn thương bầm tím:
- Dùng trong: Lấy 3 lạng cỏ sao tươi, giã nát, đun với rượu nếp và nước để uống. Nếu bị chấn thương, thêm rễ cây “quả bầu vàng” 3 phân.
- Dùng ngoài: Lấy cỏ sao tươi giã nát với một ít rượu nếp, đắp lên chỗ sưng đau. (Theo sách thảo dược Giang Tây).
Giúp tóc đen bóng: Dùng cỏ sao chế thành tro than, ăn thường xuyên sẽ giúp tóc đen trở lại. (Theo sách “Thánh Huệ phương”)
9.Lưu ý khi dùng cỏ sao
1. Phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt không nên dùng
Cỏ sao có tác dụng hoạt huyết, có thể làm tăng lưu lượng máu trong kỳ kinh nguyệt, khiến kinh nguyệt ra nhiều hơn.
2. Người bị bệnh tim mạch cần cẩn trọng
Do cỏ sao có tác dụng thanh nhiệt giải độc và hoạt huyết giảm đau, nên có thể thúc đẩy tuần hoàn máu, tăng gánh nặng lên tim. Vì vậy, những người mắc bệnh tim mạch nên hạn chế sử dụng.
3. Kiêng kỵ thực phẩm
Trong quá trình sử dụng cỏ sao, cần tránh các thực phẩm cay nóng (hành, gừng, tỏi, ớt, hẹ), thực phẩm tanh (cá, tôm, cua), đồ nhiều dầu mỡ và thực phẩm sống lạnh. Ngoài ra, trước và sau khi uống thuốc từ cỏ sao một tiếng, không nên uống trà, cà phê, sữa hoặc sữa đậu nành để tránh phản ứng hóa học làm giảm hiệu quả của thuốc.
4. Rủi ro gây độc cho gia súc
Cỏ sao được ghi nhận là một loài thực vật có độc. Nếu gia súc ăn phải, có thể dẫn đến ngộ độc, thậm chí gây tử vong.