Tam thất là cây dược liệu quý có giá trị cao cả về y học lẫn kinh tế. Tuy nhiên, để cây phát triển tốt và cho dược liệu chất lượng, người trồng cần nắm rõ những lưu ý quan trọng trong suốt quá trình canh tác.
Mục lục
Thông tin cây Tam thất
Tam thất (còn gọi là Sâm tam thất, Thổ sâm, Kim bất hoán), tên khoa học Panax pseudo-ginseng (Burk) F.H.Chen, thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae), từ lâu đã được biết đến như một loại dược liệu quý trong Đông y. Không chỉ nổi tiếng với công dụng cầm máu hiệu quả, tam thất còn được nhân dân xem như một vị thuốc bổ quý, có thể thay thế nhân sâm trong nhiều trường hợp.
Tam thất là cây thân thảo sống lâu năm, thân mềm, lá mọc vòng từ 3–4 lá một, cuống dài 3–6cm. Mỗi cuống lá thường có từ 3–7 lá chét hình mác dài, mép có răng cưa nhỏ. Cụm hoa mọc ở đầu cành, có dạng hình tán. Hoa gồm cả hoa đơn tính và hoa lưỡng tính, lá đài màu xanh, cánh hoa màu xanh nhạt, có 5 nhị và bầu hai ngăn. Quả tam thất là dạng quả mọng, hình thận, khi chín chuyển màu đỏ, bên trong chứa hai hạt hình cầu.
Theo y học cổ truyền, tam thất có vị ngọt, hơi đắng, tính ôn, đi vào hai kinh Can và Vị. Dược liệu này có tác dụng hành ứ, cầm máu, tiêu thũng, thường được dùng để hỗ trợ điều trị các chứng: thổ huyết, chảy máu cam, lỵ ra máu, sản phụ sau sinh bị máu hôi không sạch, sưng đau do va đập hoặc tổn thương phần mềm. Đặc biệt, trong các trường hợp chảy máu do chấn thương, tam thất phát huy hiệu quả nhanh chóng, có thể dùng cả trong và ngoài để cầm máu.
Người dân ở vùng trồng tam thất thường ví loại cây này là “nhân sâm của Việt Nam”, không chỉ vì công dụng chữa bệnh mà còn nhờ khả năng bồi bổ cơ thể. Dược liệu thường được sử dụng dưới dạng bột hoặc thuốc sắc.
Với giá trị y học cao và công dụng toàn diện, tam thất xứng đáng là một trong những vị thuốc quý mà mỗi gia đình nên biết và sử dụng đúng cách để chăm sóc sức khỏe.
Điều kiện sinh trưởng Tam thất
Cây tam thất là loài dược liệu quý, chỉ phát triển tốt ở những vùng núi cao có khí hậu mát mẻ quanh năm. Đây là loại cây không chịu được nắng nóng hay khí hậu oi bức, vì vậy không phù hợp trồng ở đồng bằng hoặc những nơi có nền nhiệt cao. Nhiệt độ thích hợp để cây sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh dao động trong khoảng từ 20–25°C.
Về ánh sáng, tam thất là cây ưa bóng, rất nhạy cảm với ánh nắng trực tiếp. Khi trồng, cần có giàn che hoặc trồng xen dưới tán cây lớn để tạo bóng mát, đảm bảo độ che phủ khoảng 70%. Nhờ điều kiện mát mẻ và râm mát này, cây mới duy trì được khả năng sinh trưởng ổn định và cho dược liệu chất lượng cao.
Chuẩn bị trước khi trồng
Nhân giống bằng hạt
Cây tam thất thường được nhân giống từ hạt, thời điểm thích hợp để ươm hạt là vào khoảng tháng 10–11 hằng năm. Khi sang mùa xuân năm sau (tháng 2–3), cây con đủ khỏe thì có thể bứng ra trồng cố định ngoài ruộng.
- Chọn hạt giống tốt: Ưu tiên hạt lấy từ những cây tam thất mẹ đã 3–4 năm tuổi, phát triển khỏe mạnh, không sâu bệnh.
- Ủ hạt: Hạt được ủ trong cát ẩm đến khi nứt nanh (bắt đầu nảy mầm). Giai đoạn này cần giữ độ ẩm ổn định và kiểm tra thường xuyên.
- Gieo hạt: Khi hạt đã nứt nanh, tiến hành gieo lên luống đã chuẩn bị sẵn. Sau đó, dùng hỗn hợp trấu và tro phủ nhẹ lên bề mặt để giữ ẩm và tạo môi trường thuận lợi cho hạt phát triển.
- Tưới nước: Duy trì tưới ẩm thường xuyên, tránh để đất khô hoặc úng.
- Bứng trồng: Sau khoảng 4–5 tháng, khi cây con đã đủ lớn, tiến hành bứng cây ra trồng vào luống chính. Lưu ý bứng cả bầu đất để tránh làm tổn thương rễ non.
Chuẩn bị đất trồng
Trước khi trồng cây tam thất, cần chuẩn bị đất kỹ lưỡng để tạo điều kiện tốt nhất cho cây phát triển.
- Làm đất: Tiến hành xới tơi, bừa kỹ đất và làm sạch cỏ dại. Sau đó lên luống rộng khoảng 1,5m, đảm bảo đất thoáng, dễ thoát nước.
- Che bóng: Vì cây không chịu nắng trực tiếp nên cần làm giàn che nắng trước khi trồng, hoặc chọn vị trí trồng dưới tán cây lớn đã khép tán, tạo ánh sáng dịu mát cho cây. Độ che phủ lý tưởng là khoảng 70%, giúp cây tránh nắng gắt nhưng vẫn có ánh sáng để quang hợp.
Kỹ thuật trồng Tam thất
Sau khi đã chuẩn bị cây giống và làm đất kỹ lưỡng, bước tiếp theo trong quy trình trồng cây tam thất là tiến hành trồng đúng kỹ thuật để cây nhanh bén rễ và phát triển ổn định. Thời vụ trồng thích hợp là vào đầu mùa xuân, khoảng tháng 2–3, khi thời tiết mát mẻ, đất đủ độ ẩm.
Khoảng cách trồng tiêu chuẩn là 20 x 20cm, tức là giữa các cây cách nhau 20cm cả chiều ngang lẫn chiều dọc. Với mật độ này, mỗi mét vuông có thể trồng từ 16–20 cây tam thất, giúp tận dụng hiệu quả diện tích đất mà vẫn đảm bảo đủ không gian cho cây phát triển.
Khi trồng, cần đào hố nhỏ và bứng cây con cả bầu đất đặt vào hố, sau đó lấp đất vừa kín cổ rễ, nén nhẹ để cố định gốc. Sau trồng, nên tưới nước giữ ẩm nhẹ nhàng, tránh để cây bị khô héo nhưng cũng không để úng nước.
Do tam thất là cây ưa bóng, cần bố trí giàn che nắng hoặc trồng dưới tán cây lớn sao cho đảm bảo độ che phủ khoảng 70%. Giàn che có thể làm bằng lưới đen hoặc cành lá cây, giúp cây tránh nắng gắt nhưng vẫn nhận được ánh sáng tán xạ để quang hợp.
Trồng cây tam thất đúng kỹ thuật từ đầu sẽ tạo tiền đề cho cây sinh trưởng khỏe mạnh, hạn chế sâu bệnh và nâng cao chất lượng dược liệu sau này.
Chăm sóc cây Tam thất
Sau khi trồng, cây tam thất cần được chăm sóc cẩn thận để đảm bảo sinh trưởng tốt và cho dược liệu chất lượng cao. Trong quá trình chăm sóc, người trồng nên thường xuyên làm cỏ, xới xáo nhẹ đất quanh gốc để tạo độ thông thoáng và hạn chế cỏ dại cạnh tranh dinh dưỡng. Đồng thời, nên phủ rơm rạ hoặc lá cây mục để giữ ẩm và giảm công làm cỏ.
Việc bón phân định kỳ là rất quan trọng. Nên sử dụng phân chuồng hoai mục kết hợp với phân hữu cơ vi sinh, chia làm 1–2 lần trong năm để bổ sung dinh dưỡng cho cây. Tránh bón quá nhiều một lúc để không làm hỏng rễ. Ngoài ra, duy trì độ ẩm ổn định bằng cách tưới nước đều đặn, dùng vòi phun nhẹ hoặc hệ thống nhỏ giọt, đặc biệt trong mùa khô. Lưu ý không để cây bị úng nước vì rễ tam thất rất dễ thối khi đất quá ẩm.
Vào mùa hè, cần che nắng kỹ bằng giàn lưới hoặc tán cây lớn để cây không bị sốc nhiệt. Ngược lại, trong mùa đông lạnh, nên ủ gốc bằng rơm khô hoặc lá cây để giữ ấm, giúp cây không bị chậm phát triển.
Cây tam thất cũng dễ gặp một số sâu bệnh hại, đặc biệt là sâu xám khi cây còn nhỏ – chúng thường cắn ngang thân gây héo chết cây non. Với diện tích nhỏ, có thể bắt sâu bằng tay vào sáng sớm hoặc chiều mát. Khi cây phát triển nhiều lá, cần đề phòng bệnh rỉ sắt (biểu hiện là đốm vàng trên lá). Để xử lý, có thể phun thuốc bảo vệ thực vật sinh học vào lúc trời khô ráo, tránh phun khi nắng gắt hoặc ẩm ướt kéo dài.
Thu hoạch và bảo quản Tam thất
Củ tam thất là bộ phận quý nhất của cây, được sử dụng làm dược liệu trong nhiều bài thuốc cổ truyền. Thời điểm thu hoạch thích hợp là vào mùa thu hoặc đầu đông, sau khi cây đã trồng được 4–5 năm, thậm chí có thể đến 7 năm đối với những cây sinh trưởng chậm. Dấu hiệu cho thấy củ đã phát triển hoàn chỉnh và tích lũy đủ dưỡng chất là khi cây đã tàn lá.
Khi thu hoạch, cần đào nhẹ nhàng để tránh làm dập nát củ, sau đó rũ bỏ lớp đất bám, rửa sạch bằng nước, rồi cắt bỏ rễ con. Tiếp theo, phơi nắng cho củ héo nhẹ, sau đó tiến hành lăn và vò từ 3–5 lần để làm mềm vỏ và tạo độ bóng đẹp cho sản phẩm. Cuối cùng, phơi tiếp dưới bóng râm hoặc sấy khô hoàn toàn, đến khi củ đạt độ khô cần thiết.
Củ tam thất sau khi chế biến nếu được bảo quản đúng cách ở nơi khô ráo, thoáng mát, kín khí, có thể giữ được chất lượng tới 6 năm mà không bị mốc hay mất dược tính. Ngoài ra, có thể nghiền thành bột mịn và đóng gói kín để sử dụng dần, rất tiện lợi cho các bài thuốc hoặc pha chế thực phẩm bổ dưỡng.
Lời kết
Việc tuân thủ đúng các lưu ý về điều kiện sinh thái, kỹ thuật trồng và chăm sóc sẽ giúp cây tam thất sinh trưởng khỏe mạnh, hạn chế sâu bệnh và cho năng suất cao. Đây là yếu tố then chốt để thành công khi trồng loại dược liệu quý này.