2. Bệnh thường gặp ở đàn ong và cách điều trị
Dưới đây là một số bệnh phổ biến thường gặp ở ong dú (stingless bee) nói riêng và các loại ong nuôi nói chung. Các bệnh này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, năng suất mật và sự tồn tại của đàn ong.
2.1. Bệnh thối ấu trùng châu Âu (European Foulbrood)
Dấu hiệu:
- Ấu trùng ong có màu vàng, sau đó chuyển sang nâu và đen.
- Ấu trùng thường nằm không đúng vị trí và có mùi hôi.
- Ấu trùng chết trước khi hóa nhộng.
Ảnh hưởng: Làm giảm tỷ lệ ấu trùng phát triển thành ong trưởng thành, dẫn đến giảm số lượng ong trong đàn và giảm năng suất mật.
Điều trị:
- Sử dụng kháng sinh như oxytetracycline để điều trị bệnh.
- Vệ sinh và thay đổi tổ ong thường xuyên để ngăn ngừa bệnh lây lan.
- Cách ly kịp thời các đàn mắc bệnh đến địa điểm đủ xa để chặn lây lan diện rộng.
2.2. Bệnh thối ấu trùng Mỹ (American Foulbrood)
Dấu hiệu:
- Ấu trùng chết, chuyển sang màu nâu đen và có mùi hôi đặc trưng.
- Khi lấy que thử vào ấu trùng chết, thấy chất nhầy kéo dài như sợi.
- Các lỗ trên nắp nhộng không đồng đều và nắp nhộng có thể bị lõm xuống.
Ảnh hưởng: Là bệnh nghiêm trọng có khả năng lây lan mạnh và gây tử vong cho cả đàn ong.
Điều trị:
- Bệnh này không thể điều trị dứt điểm. Đàn ong nhiễm bệnh cần được tiêu hủy để tránh lây lan.
- Sử dụng kháng sinh trong các giai đoạn đầu của bệnh để kiểm soát, nhưng không đảm bảo hiệu quả dài hạn.
2.3. Bệnh varroa (Ve ký sinh)
Dấu hiệu:
- Ong trưởng thành trở nên yếu, hoạt động kém, bay không vững.
- Ấu trùng và nhộng bị ve ký sinh, dẫn đến ong con bị chết hoặc phát triển dị dạng.
- Ve Varroa có thể được quan sát thấy bám trên cơ thể ong trưởng thành.
Ảnh hưởng: Ve Varroa hút máu của ong, làm suy yếu sức khỏe và khả năng miễn dịch của đàn, dễ dẫn đến các bệnh khác. Nếu không kiểm soát, có thể gây tử vong cho cả đàn ong.
Điều trị:
- Sử dụng các sản phẩm đặc trị ve Varroa như axit oxalic, axit formic hoặc amitraz.
- Áp dụng biện pháp can thiệp sinh học như lồng nhốt ong chúa để ngắt chu kỳ phát triển của ve.
2.4. Bệnh nấm mốc (Chalkbrood)
Dấu hiệu:
- Ấu trùng bị chết và hóa thành khối cứng, có màu trắng như phấn.
- Có thể thấy các bào tử nấm trên bề mặt ấu trùng.
- Tổ ong ẩm ướt và có dấu hiệu mục nát.
Ảnh hưởng: Bệnh nấm mốc không gây tử vong ngay lập tức nhưng làm suy giảm số lượng ấu trùng và khiến tổ ong dễ bị các bệnh khác tấn công.
Điều trị:
- Đảm bảo tổ ong khô ráo, vệ sinh tổ ong thường xuyên.
- Loại bỏ ấu trùng bị nhiễm bệnh và cải thiện thông gió cho tổ ong.
- Trong một số trường hợp, có thể dùng thuốc diệt nấm, nhưng thường không khuyến khích do nguy cơ ảnh hưởng đến mật ong.
2.5. Bệnh Nosema
Dấu hiệu:
- Ong trưởng thành trở nên lờ đờ, bụng phình to.
- Số lượng ong thợ giảm đột ngột, đàn ong trở nên yếu ớt.
- Xuất hiện phân vàng, loãng trên bề mặt tổ ong hoặc lối ra vào tổ.
Ảnh hưởng: Làm suy giảm hệ tiêu hóa của ong, giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng và làm đàn ong yếu đi nhanh chóng.
Điều trị:
- Dùng thuốc chống nấm hoặc kháng sinh đặc trị Nosema như Fumagillin.
- Vệ sinh tổ ong và thay tổ khi cần thiết.
2.6. Bệnh do ký sinh trùng Tropilaelaps
Dấu hiệu:
- Ấu trùng và nhộng bị biến dạng, không nở thành ong trưởng thành.
- Ong thợ bị chết sớm hoặc có dấu hiệu yếu ớt.
- Quan sát thấy ký sinh trùng Tropilaelaps trên ong non và trong tổ.
Ảnh hưởng: Gây ra sự suy yếu toàn diện cho đàn ong, khiến ong thợ không thể phát triển, gây thiệt hại lớn đến năng suất.
Điều trị:
- Sử dụng thuốc đặc trị ký sinh trùng như Amitraz hoặc phương pháp kiểm soát sinh học để giảm thiểu sự lây lan.
2.7. Bệnh rệp ong (Bee Lice)
Dấu hiệu:
- Ong thợ trở nên bồn chồn và khó chịu, hoạt động không bình thường.
- Rệp ong hút máu ong thợ, làm ong mất sức và dần suy yếu.
Ảnh hưởng: Rệp ong làm giảm khả năng thu thập mật và sức bền của ong thợ, gây suy giảm sức khỏe tổng thể của đàn ong.
Điều trị:
- Dùng các loại thuốc đặc trị rệp ong như coumaphos hoặc các biện pháp sinh học như bắt rệp thủ công.
- Vệ sinh và thay tổ ong để loại bỏ môi trường sống của rệp.
2.8. Bệnh bào tử đá (Stonebrood)
Dấu hiệu:
- Ấu trùng chết và hóa thành khối cứng như đá.
- Xuất hiện bào tử nấm trên xác ấu trùng.
Ảnh hưởng: Giảm số lượng ấu trùng phát triển thành ong trưởng thành và gây ra tình trạng tổ ong bị ẩm, mốc.
Điều trị:
- Loại bỏ ấu trùng bị nhiễm bệnh và cải thiện vệ sinh tổ ong.
- Giảm độ ẩm trong tổ ong bằng cách tăng cường thông gió.
3. Giải pháp cho người nuôi để tăng cường sức khỏe đàn ong
3.1. Kiểm tra sức khỏe đàn ong định kỳ
a/ Lịch kiểm tra tổ ong hàng tuần hoặc hàng tháng cho người mới
Việc kiểm tra sức khỏe đàn ong định kỳ là rất quan trọng, đặc biệt với những người mới nuôi hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm.
Nên kiểm tra tổ ong 1 lần/tuần. Kiểm tra nhanh qua lỗ tổ, theo dõi tình trạng ong thợ, số lượng mật, phấn hoa, và số lượng ong bay ra ngoài.
b/ Các công cụ và phương pháp đơn giản giúp nhận biết sớm các vấn đề sức khỏe của ong dú
- Nhiệt kế và ẩm kế: Nhiệt độ và độ ẩm trong tổ ong rất quan trọng. Một đàn ong khỏe mạnh cần duy trì nhiệt độ tổ trong khoảng 25-30°C và độ ẩm khoảng 50-70%. Nên sử dụng nhiệt kế và ẩm kế để kiểm tra định kỳ.
- Quan sát hành vi ong thợ: Dành ít nhất 15-20 phút để quan sát hoạt động của ong bay ra vào tổ mỗi lần kiểm tra. Sự giảm sút về số lượng ong bay ra, hay ong thợ tỏ ra lờ đờ có thể là dấu hiệu của bệnh tật hoặc môi trường sống bất lợi.
- Kiểm tra mật và phấn hoa: Mở nắp tổ một cách nhẹ nhàng và quan sát lượng mật và phấn hoa. Một tổ khỏe mạnh sẽ có các khoang mật được lấp đầy đồng đều và màu sắc phấn hoa tươi sáng.
3.2. Chăm sóc đàn ong khi tổ bị nấm, sâu bệnh tấn công
Khi phát hiện tổ ong bị tấn công bởi sâu bệnh hoặc nấm, cần xử lý ngay lập tức để tránh lây lan và làm suy yếu cả đàn.
Xử lý sâu bệnh: Sâu bệnh thường tấn công tổ ong và làm giảm khả năng sinh sản, sản xuất mật. Để loại bỏ sâu bệnh, cần:
- Dọn sạch tổ ong bằng cách dùng cọ mềm để lấy ra các tạp chất.
- Sử dụng dung dịch diệt sâu bệnh tự nhiên không gây hại cho ong, như tinh dầu neem pha loãng, phun nhẹ lên tổ.
- Cách ly tổ bệnh với khu vực nuôi chung để tránh lây lan rộng tới các tổ khác.
- Kiểm tra tổ mỗi ngày trong tuần đầu tiên sau xử lý để đảm bảo sâu bệnh không quay trở lại.
Xử lý nấm: Nấm có thể làm hư hại cấu trúc tổ và gây ra bệnh hô hấp cho ong thợ. Trong trường hợp nấm xuất hiện, cần:
- Làm sạch tổ bằng cách loại bỏ phần bị nấm bám.
- Dùng dung dịch kháng nấm hữu cơ như nước giấm loãng hoặc tinh dầu trà pha nước, lau nhẹ tổ.
- Đảm bảo tổ khô ráo sau khi xử lý nấm để tránh tái phát.
3.3. Xử lý môi trường sống và tổ ong
a/ Các biện pháp giữ sạch và duy trì môi trường sống thích hợp cho đàn ong
Để duy trì sức khỏe ổn định cho đàn ong dú, môi trường sống của chúng cần được giữ sạch sẽ và an toàn.
- Giữ sạch khu vực xung quanh tổ: Tránh để tổ ở nơi có quá nhiều rác thải, hoặc thực vật hư hỏng. Khu vực xung quanh tổ nên được dọn dẹp thường xuyên để loại bỏ cỏ dại, cây mục nát có thể gây thu hút các loài côn trùng gây hại.
- Tránh ẩm mốc: Độ ẩm cao dễ dẫn đến tình trạng nấm mốc phát triển trong tổ. Nên đặt tổ ong ở nơi có bóng râm và khô ráo, thoáng khí. Nếu tổ quá ẩm, cần di chuyển tổ đến nơi có ánh sáng nhưng không quá nắng gắt.
b/ Hướng dẫn chi tiết cách làm sạch tổ, tiêu diệt ký sinh trùng mà không gây hại cho ong
Vệ sinh tổ: Mỗi 6 tháng hoặc khi cần thiết, người nuôi nên làm sạch tổ để loại bỏ cặn bẩn, xác ong chết, và phân của ong thợ. Dùng cọ mềm hoặc tăm bông nhẹ nhàng lau sạch các khoang mật.
Tiêu diệt ký sinh trùng: Ký sinh trùng như bọ cánh cứng, nhện, hoặc bọ ve có thể tấn công tổ ong, gây tổn thương cho ong thợ. Để tiêu diệt ký sinh trùng mà không ảnh hưởng đến ong:
- Sử dụng các sản phẩm kháng sinh tự nhiên như tinh dầu bưởi hoặc tinh dầu oải hương, pha loãng với nước và phun nhẹ quanh tổ.
- Đặt bẫy tự chế với nước đường pha loãng để thu hút và tiêu diệt côn trùng gây hại mà không ảnh hưởng đến ong.
Đọc thêm bài viết: Làm sao để giữ đàn ong dú không bỏ tổ?