Cây bồ công anh không chỉ là dược liệu quý trong y học cổ truyền mà còn dễ trồng, dễ chăm sóc. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn quy trình kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu hoạch cây bồ công anh hiệu quả ngay tại vườn nhà.
Mục lục
Thông tin về cây Bồ công anh
Bồ công anh, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như mũi mác, rau diếp dại, rau bồ cóc, rau bao, rau mét, phắc bao, lin hán (theo tiếng Tày) hay lằy mắy kìm (tiếng Dao), có tên khoa học là Lactuca indica L., thuộc họ Cúc (Asteraceae).
Đây là loài cây thân thảo, thân thẳng, nhẵn, ít phân cành, chiều cao trung bình từ 0,6 đến 1,0 m, có khi lên tới 2 m. Lá mọc so le, phần lá dưới thuôn dài, xẻ thùy không đều, có răng cưa ở mép; lá phía trên thường nhỏ hơn, hẹp và gần như nguyên. Cụm hoa mọc thành chùy dài 20–40 cm ở thân và kẽ lá, hoa có màu vàng hoặc vàng nhạt, nở rộ vào tháng 6–7. Quả bế xuất hiện vào tháng 8–9, có hạt màu đen, mang mào lông trắng nhạt giúp phát tán theo gió.
Trong y học cổ truyền, bồ công anh là vị thuốc quý có tính mát, vị hơi đắng, có công dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm. Bộ phận dùng làm thuốc chủ yếu là thân và lá phơi khô. Cây thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các chứng sưng vú, áp xe, tràng nhạc, mụn nhọt, viêm tuyến vú, tắc tia sữa, viêm tiết niệu, đau dạ dày do nhiệt. Ngoài ra, bồ công anh còn có thể giã tươi đắp ngoài da để làm dịu các vết sưng viêm, mưng mủ hiệu quả. Liều dùng thông thường từ 8 – 30g mỗi ngày dưới dạng thuốc sắc.
Xem thêm: Bà mẹ bỉm sửa rỉ tai về loài thảo dược kì diệu – Bồ công anh
Kỹ thuật trồng trọt
Chọn vùng trồng
Bồ công anh là loại cây dễ thích nghi, có thể sinh trưởng tốt trên nhiều loại đất như đất thịt, đất thịt nhẹ, đất cát pha, đất phù sa ven sông hoặc đất nương rẫy. Tuy nhiên, để cây phát triển tối ưu, nên chọn vùng đất có độ pH từ 6,6 đến 7,5, tầng đất canh tác tơi xốp, giàu mùn và thoát nước tốt. Đặc biệt, khu vực trồng nên có độ cao không vượt quá 1.500m so với mực nước biển để đảm bảo điều kiện khí hậu lý tưởng cho cây sinh trưởng.
Giống và kỹ thuật làm giống
Cây bồ công anh chủ yếu được nhân giống bằng hạt nhờ hệ số nhân giống cao, dễ thực hiện và phù hợp với điều kiện canh tác của người dân.
Kỹ thuật làm giống
Hạt giống thường được thu hoạch vào tháng 8–9 khi quả đã chín. Sau khi thu hái, đem phơi khô, sàng sẩy kỹ để loại bỏ tạp chất, chỉ giữ lại hạt chắc khỏe. Hạt giống cần được bảo quản trong túi nilon kín, nơi khô ráo, với độ ẩm không vượt quá 7%. Nếu được bảo quản đúng cách, tỷ lệ nảy mầm có thể đạt tới 80–90%.
Bồ công anh có khả năng nảy mầm nhanh, thường được gieo trực tiếp xuống ruộng. Tuy nhiên, trong trường hợp lượng giống hạn chế, nên gieo ươm trong vườn trước khi đem ra trồng để tiết kiệm giống. Thời gian ươm từ khi hạt nảy mầm đến khi có thể trồng là khoảng 20–25 ngày.
Tiêu chuẩn cây giống bồ công anh: Cây con khỏe mạnh, không nhiễm sâu bệnh, cao khoảng 10–15cm và có từ 4–6 lá thật là đủ điều kiện để đem trồng ra ruộng.
Thời vụ trồng
Tùy theo vùng miền, thời vụ gieo trồng cây bồ công anh có sự khác biệt để phù hợp với điều kiện thời tiết và độ ẩm:
- Ở miền Bắc, cây thường được gieo trồng vào mùa xuân, từ tháng 3 đến tháng 4.
- Ở miền Nam, thời điểm thích hợp là vào mùa mưa, khoảng từ tháng 4 đến tháng 5.
Kỹ thuật làm đất
Để cây bồ công anh phát triển tốt, đất trồng cần được chuẩn bị kỹ lưỡng. Trước tiên, tiến hành cày sâu từ 20 – 25 cm, sau đó phơi ải, bừa kỹ, làm nhỏ đất và loại bỏ toàn bộ cỏ dại. Tiếp theo, chia luống với chiều rộng khoảng 1,0 – 1,2 m, sau đó bón toàn bộ lượng phân lót đã chuẩn bị.
Luống trồng nên được lên cao từ 15 – 20 cm, mặt luống rộng 70 – 80 cm, rãnh giữa các luống rộng 30 – 40 cm, chiều dài linh hoạt tùy theo địa hình ruộng. Khi gieo hạt, có thể rạch thành hàng đều hoặc gieo vãi trên mặt luống, sau đó tỉa định cây để đảm bảo mật độ hợp lý và cây phát triển đều.
Mật độ, khoảng cách trồng
Để đảm bảo cây bồ công anh sinh trưởng đồng đều và đạt năng suất cao, cần bố trí mật độ trồng khoảng 250.000 cây/ha. Khoảng cách giữa các cây và hàng được khuyến nghị là 20 x 20 cm, giúp cây có đủ không gian phát triển, hạn chế cạnh tranh dinh dưỡng và thuận tiện cho việc chăm sóc.
Phân bón và kỹ thuật bón phân
Thời kỳ bón:
Bón lót: 100% phân chuồng hoai mục và 25% NPK tổng hợp.
Bón thúc: Lượng phân còn lại được chia làm 3 lần bón:
- Lần 1: Bón khi cây bén rễ hồi xanh, sau trồng 15 – 20 ngày.
- Lần 2: Sau khi trồng 1 – 1,5 tháng .
- Lần 3: Sau trồng 2 – 2,5 tháng.
Kỹ thuật trồng và chăm sóc
Cây bồ công anh có thể được trồng bằng cây con từ vườn ươm hoặc gieo hạt trực tiếp ngoài ruộng. Tùy theo điều kiện và lượng giống, người trồng có thể rạch hàng để gieo hoặc gieo vãi đều trên mặt luống, sau đó tiến hành tỉa cây để đảm bảo mật độ trồng phù hợp (20 x 20 cm).
Công tác chăm sóc cần được thực hiện thường xuyên, đặc biệt là làm cỏ định kỳ để hạn chế cạnh tranh dinh dưỡng, đồng thời duy trì độ ẩm hợp lý cho đất nhưng phải đảm bảo thoát nước tốt, tránh tình trạng ngập úng gây thối rễ. Những yếu tố này sẽ góp phần quan trọng giúp cây sinh trưởng khỏe mạnh, phát triển đồng đều và cho năng suất cao.
Phòng trừ sâu bệnh
Cây bồ công anh là loại cây thảo dược khá khoẻ, ít bị sâu bệnh gây hại nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xuất hiện sâu cuốn lá và sâu ăn lá, ảnh hưởng đến khả năng quang hợp và sinh trưởng của cây.
Khi mật độ sâu thấp, có thể áp dụng biện pháp thủ công như bắt sâu bằng tay để hạn chế tác động đến môi trường và giữ nguyên tính chất dược liệu của cây. Nếu mật độ sâu cao, cần can thiệp bằng các chế phẩm bảo vệ thực vật an toàn, ưu tiên các sản phẩm có nguồn gốc sinh học.
Một số thuốc bảo vệ thực vật phù hợp có thể sử dụng như:
- Các loại thuốc có hoạt chất Abamectin: Ví dụ Catex 1.8EC, 3.6EC; Shepatin 50EC – có hiệu lực cao với sâu cuốn lá, sâu ăn lá.
- Chế phẩm sinh học Bt (Bacillus thuringiensis): Như V-BT 16000WP, Vbtusa (16000IU/mg) WP, Biocin 16WP, Comazol (16000 IU/mg)WP – an toàn, thân thiện với môi trường và phù hợp cho cây trồng dược liệu.
Lưu ý, nên phun thuốc vào sáng sớm hoặc chiều mát, tuân thủ đúng liều lượng và thời gian cách ly để đảm bảo hiệu quả và giữ an toàn cho người sử dụng sau thu hoạch.
Thu hoạch, sơ chế và bảo quản
Thu hoạch: Cây bồ công anh nên được thu hoạch vào thời điểm trước khi ra hoa để đảm bảo hàm lượng dược chất cao nhất. Sau khi trồng hơn 2 tháng, có thể tiến hành thu hoạch đợt đầu bằng cách tỉa các lá già phía dưới, giữ lại 3–4 lá non trên ngọn để cây tiếp tục phát triển. Sau thu hoạch, cần tiếp tục chăm sóc, làm cỏ và bón phân để chuẩn bị cho đợt thu tiếp theo. Thời gian thu hái tập trung từ tháng 5 đến tháng 7, khi cây chưa ra hoa hoặc vừa chớm ra hoa.
Sơ chế: Lá sau khi thu hoạch được loại bỏ tạp chất, lá già và đất cát bám theo. Sau đó, tiến hành phơi khô dưới bóng râm hoặc sấy ở nhiệt độ khoảng 50°C cho đến khi khô hoàn toàn. Dược liệu đạt tiêu chuẩn sẽ có màu xanh tự nhiên, lá và cuống giòn, dễ gãy vụn.
Bảo quản: Dược liệu sau khi sấy khô đạt chất lượng cần được đóng gói vào túi polyetylen, bên ngoài bọc thêm bao tải để tránh ánh sáng. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Các bao dược liệu nên được đặt trên giá kệ cao cách mặt đất tối thiểu 0,5 m để tránh ẩm mốc và côn trùng gây hại.
Lời kết
Áp dụng đúng kỹ thuật trồng và chăm sóc sẽ giúp cây bồ công anh phát triển khỏe mạnh, cho năng suất và chất lượng dược liệu cao. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn có thể bắt đầu canh tác loài cây quý này một cách hiệu quả và bền vững.