Cây Xạ can (hay còn gọi là Rẻ quạt) là một loại dược liệu quý, dễ trồng, ít sâu bệnh và cho hiệu quả kinh tế cao. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết kỹ thuật trồng và chăm sóc cây Xạ can từ khâu chọn giống đến thu hoạch, giúp bạn canh tác hiệu quả và đảm bảo chất lượng dược liệu.
Thông tin về Xạ can
Xạ can (tên gọi khác: Rẻ quạt, Lưỡi đồng) có tên khoa học Belamcanda chinensis (L.) DC., thuộc họ La đơn (Iridaceae). Đây là loài cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 0,5–1 m, nổi bật với cụm lá mọc xòe như chiếc quạt và hoa màu vàng cam rực rỡ. Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, phát triển mạnh vào mùa xuân hè ở miền Bắc và mùa mưa ở miền Nam, thường ra hoa và kết quả từ tháng 7 đến tháng 10.
Thân rễ Xạ can là bộ phận được sử dụng làm thuốc trong Đông y. Vị thuốc này có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu đờm, bình suyễn. Xạ can thường được dùng để hỗ trợ điều trị các bệnh viêm họng, viêm amidan mủ, ho nhiều đờm, khản tiếng và sốt. Nhờ đặc tính kháng viêm tự nhiên, Xạ can đang ngày càng được ứng dụng nhiều trong các bài thuốc chữa bệnh đường hô hấp.
Kỹ thuật trồng trọt
1. Chọn vùng trồng
Cây Xạ can có khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau và có thể sinh trưởng tại cả 3 vùng địa lý: đồng bằng, trung du và miền núi. Tuy nhiên, để cây phát triển mạnh, cho năng suất cao và hàm lượng dược tính tốt, nên ưu tiên trồng tại những khu vực có khí hậu nóng ẩm, nắng nhiều – đặc biệt là các tỉnh phía Nam Việt Nam. Đây là vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi giúp cây ra hoa, kết quả tốt và phát triển thân rễ to khỏe.
Loại đất phù hợp để trồng Xạ can là đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt. Đất thịt nhẹ hoặc đất pha cát giàu mùn là lựa chọn lý tưởng. Độ pH đất thích hợp dao động từ 6,5 đến 7,0. Cây Xạ can cũng có thể được trồng trong vườn nhà vừa để làm cảnh với hình dáng lá đẹp mắt, vừa để khai thác thân rễ làm thuốc nhờ giá trị dược liệu cao.
2. Giống và kỹ thuật làm giống
Cây Xạ can có thể được nhân giống bằng hai phương pháp chính: gieo hạt và tách mầm. Tuy nhiên, trong thực tế sản xuất hiện nay, biện pháp gieo trồng bằng hạt ít được sử dụng do tỷ lệ nảy mầm không cao, cây con sinh trưởng chậm và không đồng đều. Thay vào đó, phương pháp nhân giống bằng cách tách mầm từ cây mẹ được áp dụng phổ biến hơn nhờ hiệu quả cao, dễ thực hiện và giữ được đặc tính tốt của cây giống.
Kỹ thuật nhân giống bằng cách tách mầm:
Vào thời điểm thích hợp để trồng, tiến hành đào cây mẹ đã đủ tuổi thu hoạch. Thân rễ chính sẽ được sử dụng làm dược liệu, trong khi các mầm non mọc từ thân rễ sẽ được giữ lại để làm giống. Những mầm nhỏ này có thể được mang ươm trước trong vườn ươm để phát triển bộ rễ khỏe mạnh, giúp cây nhanh chóng thích nghi khi trồng ra ruộng sản xuất.
Tiêu chuẩn cây giống:
Cây con đạt tiêu chuẩn đem trồng là những cây đã được giâm trong bầu hoặc luống khoảng 25–30 ngày, có từ 3–5 lá thật, bộ rễ phát triển tốt, không bị sâu bệnh, thân cây cứng cáp. Với quy mô trồng 1 ha, cần chuẩn bị khoảng 160.000–170.000 cây con đạt chất lượng để đảm bảo mật độ trồng và hiệu quả canh tác.
3. Thời vụ trồng
Thời vụ trồng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây Xạ can. Việc lựa chọn thời điểm phù hợp giúp cây bén rễ nhanh, phát triển mạnh và cho dược liệu chất lượng cao.
Với khí hậu Việt Nam, thời vụ trồng cây Xạ can thích hợp nhất là vào đầu mùa mưa hoặc thời điểm thời tiết mát mẻ, có độ ẩm cao. Cụ thể:
- Đối với phương pháp gieo hạt, thời điểm gieo thích hợp là vào tháng 3 (đầu mùa xuân) hoặc tháng 9 (đầu mùa thu). Đây là giai đoạn có khí hậu tương đối ổn định, đất đủ ẩm, thuận lợi cho hạt nảy mầm và cây con phát triển.
- Đối với phương pháp trồng bằng mầm tách từ cây mẹ – phương pháp phổ biến hiện nay, cũng nên tiến hành vào tháng 3 hoặc tháng 9. Thời tiết trong những tháng này không quá nóng, lượng mưa vừa phải giúp cây con dễ bén rễ, giảm tỷ lệ chết cây sau khi trồng.
4. Kỹ thuật làm đất
Loại đất lý tưởng để trồng Xạ can là đất thịt nhẹ, tơi xốp, giàu dinh dưỡng, có khả năng thoát nước tốt. Đất phù sa ven sông là lựa chọn tối ưu vì vừa giàu chất hữu cơ vừa giữ ẩm tốt nhưng không gây úng. Độ pH đất phù hợp dao động trong khoảng 6,5 – 7,0, tầng canh tác sâu, giúp rễ cây phát triển mạnh.
Quy trình làm đất cụ thể như sau:
- Làm sạch cỏ dại, cày bừa kỹ từ 1–2 lần để đất tơi xốp, tạo điều kiện thuận lợi cho bộ rễ cây bám chắc và phát triển.
- Sau khi làm đất, tiến hành lên luống để trồng. Luống nên được thiết kế với chiều rộng 80 – 100 cm, mặt luống rộng từ 80 – 90 cm, chiều cao luống 25 – 30 cm để đảm bảo thoát nước tốt, tránh úng vào mùa mưa. Chiều dài luống tùy thuộc vào điều kiện từng khu vực canh tác và quy mô ruộng trồng.
Ngoài ra, cần đảm bảo khu vực trồng có hệ thống tưới tiêu thuận lợi, nhất là ở những vùng đất thấp hoặc có khả năng ngập úng vào mùa mưa.
5. Mật độ, khoảng cách trồng
Theo kinh nghiệm sản xuất và các mô hình trồng dược liệu hiện nay, mật độ trồng lý tưởng cho cây Xạ can là khoảng 166.000 cây/ha.
Khoảng cách trồng cụ thể như sau:
- Hàng cách hàng: 30 cm
- Cây cách cây trên hàng: 20 cm
Cách bố trí này không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn tạo điều kiện cho cây phát triển tán lá, thân rễ to khỏe – là bộ phận chính dùng làm dược liệu. Mật độ phù hợp còn giúp dễ dàng thực hiện các biện pháp chăm sóc như làm cỏ, bón phân, tưới nước và phòng trừ sâu bệnh.
Ngoài ra, nếu trồng ở vùng đất thấp hoặc khu vực có khả năng ngập úng, cần lên luống cao để đảm bảo thoát nước tốt, giữ cho cây không bị thối rễ, từ đó đảm bảo năng suất và chất lượng dược liệu thu hoạch.
6. Phân bón và kỹ thuật bón phân
==> Có thể dùng phân bón tổng hợp NPK với tỷ lệ tương đương để bón.
Thời kỳ bón
- Bón lót: Toàn bộ phân hữu cơ hoai mục + toàn bộ phân lân + phân kali, trộn đều bỏ theo rãnh và lấp đất lại.
- Bón thúc: Phân đạm được chia đều cho các lần bón thúc kết hợp với làm cỏ, xới xáo. Trước lúc thu hoạch 1 tháng bón hết lượng phân còn lại.
7. Kỹ thuật trồng và chăm sóc
Sau khi lên luống đúng kỹ thuật, tiến hành bổ hốc trên mặt luống theo 3 hàng song song, các hàng cách nhau 20 cm, cây cách cây trên mỗi hàng 30 cm. Toàn bộ lượng phân lót (gồm phân chuồng hoai mục kết hợp với lân và kali) được bón đều vào hốc trước khi trồng. Sau đó lấp đất lại và trồng mầm giống (cây con đã đủ tiêu chuẩn) lên các hốc đã chuẩn bị.
Chăm sóc cây Xạ can giai đoạn đầu
- Tưới giữ ẩm: Sau khi trồng, cây con cần môi trường ẩm để nhanh bén rễ. Trong 7 – 10 ngày đầu, duy trì độ ẩm đất khoảng 80 – 90%. Khi cây bắt đầu hồi xanh, giảm độ ẩm còn khoảng 60 – 70%.
- Làm cỏ và tỉa dặm: Cần thường xuyên làm cỏ, tỉa bớt những chỗ cây mọc dày, loại bỏ cây sâu bệnh, dặm lại cây chết để đảm bảo mật độ đều khắp ruộng. Khi cây có 3 lá thật, có thể tưới phân đạm loãng 1% để thúc đẩy sinh trưởng. Trong thời gian đầu, việc làm cỏ là rất cần thiết. Tuy nhiên, về sau cây Xạ can sẽ phát triển lan rộng nhờ thân ngầm bò, phủ kín mặt luống, nên không cần làm cỏ thường xuyên nữa.
- Bón phân định kỳ: Hàng tháng có thể pha phân đạm loãng 2% để tưới 1 lần, giúp cây duy trì sinh trưởng tốt, thân rễ phát triển đều.
- Chuẩn bị thu hoạch: Từ tháng 10 đến tháng 12, khi cây có biểu hiện lá úa vàng, cần giảm tưới, duy trì độ ẩm ở mức 40 – 50% để cây bước vào giai đoạn tích lũy dược chất và chuẩn bị thu hoạch thân rễ.
Tưới tiêu hợp lý
Vào những thời điểm khô hạn, nếu độ ẩm đất không đủ, cần tưới bổ sung kịp thời. Ưu tiên sử dụng nước giếng khoan hoặc nước sông có độ phù sa cao, tuyệt đối tránh dùng nước ô nhiễm để đảm bảo cây phát triển khỏe mạnh và chất lượng dược liệu không bị ảnh hưởng.
8. Phòng trừ sâu bệnh
Cây Xạ can là loài cây dược liệu có khả năng sinh trưởng khỏe, ít bị sâu bệnh gây hại nên rất thuận lợi trong canh tác. Trong điều kiện trồng trọt bình thường, Xạ can gần như không gặp các loại sâu bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến năng suất hay chất lượng dược liệu.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cây có thể bị hiện tượng khô đầu lá – tình trạng đầu lá bị cháy xém, khô vàng. Đây thường là biểu hiện do thiếu nước, đất quá khô hạn hoặc thời tiết nắng gắt kéo dài, không phải là bệnh do vi sinh vật gây ra. Hiện tượng này không ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và năng suất thân rễ, nên không cần xử lý bằng thuốc bảo vệ thực vật.
Biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
- Duy trì độ ẩm đất ổn định, nhất là trong giai đoạn đầu trồng và khi thời tiết nắng hạn.
- Tưới nước kịp thời, đặc biệt là trong mùa khô hoặc ở vùng đất cát nhẹ.
- Bón phân cân đối, tránh bón quá nhiều đạm có thể làm cây phát triển lá nhanh nhưng dễ khô đầu.
- Không sử dụng thuốc hóa học không cần thiết, để đảm bảo dược liệu sạch, an toàn.
Nhìn chung, cây Xạ can là loại cây dễ trồng, ít tốn công chăm sóc, hầu như không phải sử dụng thuốc trừ sâu, rất phù hợp để phát triển trong các vùng trồng dược liệu sạch theo hướng hữu cơ hoặc tiêu chuẩn GACP-WHO.
9. Thu hoạch, sơ chế và bảo quản
Thu hoạch
Thân rễ là bộ phận chính được sử dụng làm dược liệu ở cây Xạ can. Thời điểm thu hoạch thích hợp nhất là:
- Vào mùa xuân khi cây bắt đầu ra nụ – thời điểm này thân rễ tích lũy nhiều hoạt chất quý.
- Hoặc vào mùa thu – đầu đông, khi phần thân lá trên mặt đất đã tàn héo, giúp tập trung tối đa dưỡng chất xuống phần rễ.
Tiến hành đào nhẹ nhàng toàn bộ thân rễ, loại bỏ phần đất cát bám quanh và rễ con nhỏ không cần thiết. Chú ý thu hái đúng thời điểm sẽ giúp dược liệu đạt chất lượng cao, có hàm lượng hoạt chất tối ưu.
Sơ chế
Thân rễ sau khi thu hoạch cần được xử lý nhanh chóng để tránh mốc, thối:
- Rửa sạch đất cát, cắt bỏ toàn bộ rễ con và các phần hư hỏng.
- Sau đó, thân rễ được phơi nắng hoặc sấy khô cho đến khi đạt độ ẩm tiêu chuẩn.
- Khi sử dụng trong Đông y hoặc bào chế thuốc, thân rễ thường được thái phiến mỏng để tiện cho việc bảo quản và chiết xuất dược chất.
Bảo quản
Dược liệu Xạ can sau khi sấy khô đạt tiêu chuẩn cần được bảo quản cẩn thận để tránh ẩm mốc và giữ nguyên dược tính:
- Cho vào bao nilon kín, sau đó bọc ngoài bằng bao tải dứa hoặc các loại bao bì chống ẩm chuyên dụng.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và không để gần nơi có nguồn nhiệt cao hoặc độ ẩm lớn.
Thu hoạch đúng thời điểm và bảo quản đúng cách không chỉ giữ được chất lượng dược liệu mà còn kéo dài thời gian sử dụng, đảm bảo hiệu quả trong ứng dụng chữa bệnh của cây Xạ can.