Cây ích mẫu là dược liệu quý, thường được sử dụng trong các bài thuốc hỗ trợ điều kinh, chữa đau bụng kinh và nhiều bệnh lý khác. Để đạt năng suất và chất lượng cao, việc nắm vững kỹ thuật trồng (từ khâu chọn đất, gieo hạt, chăm sóc đến thu hoạch) là điều hết sức cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết quy trình trồng cây ích mẫu đúng kỹ thuật.
Mục lục
Thông tin về cây Ích mẫu
Ích mẫu (còn gọi là Sung uý, Chói đèn, Làm ngài; người Tày gọi là Xác diến, người Thái gọi là Chạ linh lo) có tên khoa học Leonurus japonicus Houtt., thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae). Tên “ích mẫu” bắt nguồn từ ý nghĩa “có ích cho người mẹ”, phản ánh công dụng nổi bật của cây trong điều trị các bệnh phụ nữ, đặc biệt là điều kinh, giảm đau bụng kinh, chữa bạch đới, phù thũng. Ngoài ra, cây còn được sử dụng phối hợp với Chàm mèo làm thuốc gây sảy thai, cũng như hỗ trợ điều trị cao huyết áp, viêm thận, tiêu độc và giảm phù.
Ích mẫu là loài cỏ sống 1–2 năm, cao khoảng 0,6–1m. Thân cây có hình vuông, ít phân nhánh, phủ lông ngắn. Lá mọc đối, thay đổi hình dạng tùy vị trí: lá gốc có cuống dài, phiến hình tim, mép có răng cưa sâu; lá giữa thân thường xẻ ba thùy, mỗi thùy có răng cưa thưa; lá ngọn hầu như không chia thùy và không có cuống. Hoa mọc thành vòng ở kẽ lá, có màu hồng hoặc tím hồng, tràng hoa xẻ thành hai môi gần bằng nhau. Quả nhỏ, ba cạnh, vỏ màu xám nâu.
Hiện nay, cây ích mẫu vẫn chủ yếu mọc hoang ở những vùng đất ẩm ven sông, suối hay bờ ruộng. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, một số địa phương đã bắt đầu trồng cây ích mẫu để làm dược liệu.
Kỹ thuật trồng
1. Lựa chọn vùng trồng
Cây ích mẫu phát triển tốt ở những vùng có đất màu mỡ, tơi xốp, dễ thoát nước và giữ ẩm vừa phải. Nên ưu tiên chọn những khu vực đất cao ráo, có khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho việc tưới tiêu và thoát nước tự nhiên. Loại đất phù hợp nhất là đất thịt nhẹ pha cát, giàu dinh dưỡng và có độ mùn cao.
2. Thời vụ trồng
Cây ích mẫu có thể trồng được hai vụ chính trong năm:
- Vụ Đông Xuân: Gieo hạt từ giữa tháng 10 đến giữa tháng 11 dương lịch. Riêng những vùng bãi ven sông hoặc nơi có nước sớm, nên gieo sớm hơn từ giữa tháng 9. Đây là thời điểm cho năng suất cao nhất, vì đất còn đủ ẩm (khoảng 80%) và nhiệt độ trung bình trong tháng dao động từ 21–23°C, rất thuận lợi cho hạt nảy mầm.
- Vụ Xuân Hè: Gieo từ giữa tháng 1 đến giữa tháng 2 dương lịch. Vào thời điểm này thường có mưa xuân, nhiệt độ thấp hơn so với vụ Đông Xuân, vì vậy nên chọn những ngày nắng ấm để gieo nhằm đảm bảo hạt nảy mầm tốt.
3. Chọn hạt giống
Chọn hạt giống chất lượng là yếu tố quan trọng quyết định tỷ lệ nảy mầm và năng suất cây trồng. Hạt ích mẫu có hình dạng đặc trưng: hình tam giác, một đầu cụt, rốn hạt nằm ở đầu nhọn tiếp giáp với đế hoa.
Kích thước hạt khá nhỏ, dài khoảng 1,5–2 mm, rộng từ 0,5–1 mm. Vỏ hạt mỏng (dày khoảng 0,01 mm), cứng, màu nâu đen, bề mặt nhẵn bóng. Bên trong hạt có ruột màu trắng ngà. Nên chọn những hạt già, chắc, không sâu bệnh, khô ráo và đều kích cỡ để đảm bảo tỉ lệ nảy mầm và sinh trưởng tốt.
4. Kỹ thuật làm đất
Để cây ích mẫu sinh trưởng tốt, cần chuẩn bị đất kỹ lưỡng trước khi gieo trồng. Đất cần được cày sâu, làm tơi xốp và để ải nhằm diệt mầm bệnh, đồng thời nhặt sạch cỏ dại và tàn dư thực vật. Sau đó tiến hành lên luống để tiện chăm sóc và thoát nước tốt hơn trong quá trình cây phát triển.
Luống nên làm cao từ 20–25 cm, mặt luống được bừa phẳng để thuận tiện khi gieo hạt. Chiều rộng mặt luống từ 80–100 cm, rãnh giữa các luống rộng khoảng 20–30 cm để đảm bảo thoát nước và thuận lợi cho việc đi lại, chăm sóc.
5. Kỹ thuật trồng
Ích mẫu được trồng bằng phương pháp gieo hạt trực tiếp. Sau khi làm đất và lên luống, tiến hành gieo thẳng hạt đều tay lên mặt luống. Sau khi gieo, phủ một lớp đất mỏng vừa đủ để lấp kín hạt, sau đó tưới nước giữ ẩm nhẹ nhàng và đều đặn.
Khoảng 5–7 ngày sau khi gieo, hạt bắt đầu nảy mầm. Giai đoạn này cần theo dõi sát để tiến hành tỉa dặm, loại bỏ cây yếu và điều chỉnh mật độ cho hợp lý. Mật độ trồng thích hợp là khoảng 30–35 cây/m², với khoảng cách giữa các cây là 20 x 15 cm, giúp cây sinh trưởng tốt và hạn chế cạnh tranh dinh dưỡng.
6. Phân bón và kỹ thuật bón phân
Để cây ích mẫu sinh trưởng và phát triển tốt, cần bón phân đúng loại, đủ lượng và đúng thời điểm. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cho diện tích 1.000 m²:
Lượng phân bón cho 1.000 m²
- Phân vi sinh: 50-60kg
- Phân tổng hợp NPK 16-16-8: 70-80kg
- Phân đạm ure: 18-21kg
Ngoài ra, có thể thay thế phân vi sinh và NPK bằng phân chuồng hoai mục, với lượng từ 1.000–1.200 kg/1.000 m².
Kỹ thuật bón phân
1. Bón lót:
Toàn bộ lượng phân vi sinh và phân NPK 16-16-8 (hoặc phân chuồng hoai mục) được bón trước khi gieo hạt.
- Nếu gieo vãi: bón đều trên toàn bộ bề mặt luống.
- Nếu gieo theo hàng: bón dọc theo hàng hoặc rạch trồng.
2. Bón thúc:
Sử dụng chủ yếu phân đạm ure, tùy theo giai đoạn sinh trưởng của cây:
- Sau 30 ngày kể từ khi gieo: bón 5–6 kg/1.000 m²
- Sau 50 ngày: bón tiếp 8–9 kg/1.000 m²
- Sau 65 ngày: bón tiếp 5–6 kg/1.000 m²
Lưu ý: Không bón thúc bất kỳ loại phân nào trong vòng 15–20 ngày trước khi thu hoạch, nhằm đảm bảo chất lượng và độ an toàn của dược liệu, tránh tồn dư phân bón trong sản phẩm.
7. Làm cỏ, tưới nước
Cây ích mẫu có giai đoạn đầu sinh trưởng còn yếu, dễ bị cỏ dại lấn át, do đó cần làm cỏ và xới xáo định kỳ, đặc biệt trong thời kỳ cây còn nhỏ. Số lần làm cỏ tùy thuộc vào mức độ cỏ mọc tại ruộng. Việc làm cỏ nên kết hợp với bón thúc đạm, đồng thời xáo rãnh, hót luống để giúp đất thoáng khí và phòng tránh tình trạng ngập úng hay cây bị đổ ngã do mưa gió.
Ích mẫu là loài cây ưa ẩm nhưng không chịu úng, vì vậy cần duy trì độ ẩm vừa phải cho đất, đặc biệt trong giai đoạn sau khi gieo trồng, khi cây còn nhỏ. Trong điều kiện nắng hạn, cần tưới bổ sung thường xuyên để giữ ẩm cho đất. Ngược lại, nếu gặp mưa to gây ngập úng, phải tháo nước kịp thời để tránh làm thối rễ, ảnh hưởng đến sinh trưởng và chất lượng dược liệu.
8. Sâu bệnh hại
Trong quá trình trồng cây ích mẫu, tuy ít gặp sâu bệnh nghiêm trọng nhưng vẫn cần theo dõi và phòng trừ kịp thời một số đối tượng gây hại phổ biến như sau:
Rệp hại lá
Đặc điểm gây hại: Rệp thường xuất hiện trong thời kỳ nắng hạn, tập trung chủ yếu trên lá, hút nhựa làm lá quăn lại, cây sinh trưởng kém.
Biện pháp phòng trừ:
- Thủ công: Ngắt bỏ các cành, lá bị rệp gây hại và mang ra khỏi ruộng, tiêu hủy bằng cách đốt hoặc vùi sâu dưới đất.
- Hóa học: Sử dụng thuốc Trebon 10EC, pha 12–15 ml thuốc với 10 lít nước, phun đều lên thân và lá ngay khi rệp mới xuất hiện. Lượng dùng trung bình khoảng 0,7 lít dung dịch thuốc/ha.
Lưu ý thời gian cách ly: Ngừng phun thuốc ít nhất 14 ngày trước khi thu hoạch để đảm bảo an toàn dược liệu.
Bệnh héo thân
Đặc điểm gây hại: Thường xuất hiện khi cây trưởng thành, gây hiện tượng héo thân, héo cành. Tuy nhiên, bệnh không phổ biến và mức độ gây hại thấp.
Biện pháp phòng trừ: Chủ yếu là tăng cường chăm sóc, làm cỏ thường xuyên, vệ sinh đồng ruộng, kết hợp xới xáo để đất thông thoáng, hạn chế nguồn bệnh phát sinh.
9. Thời điểm thu hái
Cây ích mẫu nên được thu hoạch vào thời điểm cây đang ra hoa rộ khoảng 70–80%, đây là giai đoạn hoạt chất dược liệu trong cây đạt hàm lượng cao nhất.
Khi thu hái, cần chọn những cây có thân, cành, lá còn xanh, không bị vàng úa hay nhiễm sâu bệnh. Nguyên liệu thu hái phải sạch, không dính đất cát, không bị dập nát hoặc thối hỏng để đảm bảo chất lượng dược liệu sau sơ chế.