Cây quế là loại cây dược liệu quý, không chỉ mang giá trị kinh tế cao mà còn có nhiều ứng dụng trong y học và đời sống. Việc nắm vững kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu hái đúng cách sẽ giúp nâng cao năng suất, chất lượng vỏ quế và mang lại hiệu quả bền vững cho người trồng.
Mục lục
Thông tin khoa học
Cây quế (Cinnamomum cassia), còn được gọi là Quế đơn, Quế bì, Quế Trung Quốc, Nhục quế, là loài thân gỗ lâu năm thuộc họ Long não (Lauraceae). Cây cao trung bình từ 18–20m, đường kính thân có thể đạt 40–50cm. Thân cây thẳng, tròn, vỏ ngoài xám nâu, có mùi thơm đặc trưng; lá đơn mọc cách hoặc gần đối, thuôn dài, cứng, có 3 gân chạy dọc – đặc điểm điển hình của lá quế. Hoa nhỏ màu trắng mọc thành chùm ở đầu cành; quả hình dài khoảng 12–15cm.
Quế sinh trưởng tốt ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm, nhiều mưa, đặc biệt phù hợp với đất sét pha cát, thoát nước tốt. Cây phân bố rộng rãi tại Việt Nam, nổi bật ở các tỉnh như Quảng Nam, Quảng Ngãi, Nghệ An, Thanh Hóa. Quế có giá trị kinh tế cao với vỏ quế dùng làm dược liệu và gia vị, tinh dầu chiết xuất từ lá và cành nhỏ, còn quả được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược liệu. Ngoài ra, gỗ quế có màu nâu nhạt, thớ mịn, được dùng trong xây dựng và sản xuất đồ gia dụng.
Bạn đọc xem thêm: Lợi ích sức khỏe từ cây Quế
Kỹ thuật gieo trồng cây Quế
1. Nhân giống
Cây quế có thể được nhân giống bằng hạt hoặc chiết cành, tuy nhiên phương pháp gieo hạt vẫn được ưa chuộng hơn vì cây chiết thường cho vỏ mỏng, hàm lượng tinh dầu thấp.
Thu hái hạt giống:
Chọn cây mẹ khỏe mạnh, trên 15 năm tuổi, sinh trưởng tốt, không bị sâu bệnh, không bị bóc vỏ hay chặt cành. Vào khoảng cuối tháng 12 đến đầu tháng Giêng, quả quế bắt đầu già và chuyển sang chín. Thời điểm thu hái rộ nhất là từ tháng 2 đến tháng 3 hàng năm. Hạt sau khi thu cần rửa sạch lớp vỏ thịt, hong khô cho ráo nước và gieo càng sớm càng tốt. Nếu cần bảo quản, nên phơi hạt dưới nắng nhẹ, sau đó trộn với cát ẩm theo tỷ lệ 1 phần hạt : 2 phần cát, có thể giữ tối đa trong 1 tháng. Trong thời gian bảo quản, cần đảo hạt 2 ngày/lần để tránh nấm mốc. Trung bình 1 kg hạt chứa khoảng 2.000 – 2.500 hạt.
Chuẩn bị đất gieo ươm:
Chọn đất tơi xốp pha cát, tránh dùng đất phù sa. Lên luống rộng 1m, dài 10m, cao 15 – 20cm theo hướng Đông – Tây để tận dụng tốt ánh nắng và dàn che. Bón lót mỗi mét vuông từ 3 – 4kg phân chuồng hoai mục, trộn đều trên bề mặt luống.
Xử lý và gieo hạt:
Trước khi gieo, hạt cần được rửa sạch lớp nước chua và ngâm vào dung dịch Boóc-đô trong 3 – 5 phút để khử khuẩn. Sau đó vớt ra để ráo nước rồi đem gieo theo hàng rạch. Nếu gieo không qua cấy, các hàng cách nhau 20cm; nếu có cấy lại, khoảng cách giữa các hàng là 10cm. Trên mỗi hàng, hạt cách nhau 3 – 4cm, lấp đất dày 12 – 15mm. Phủ lớp rơm rạ đã xử lý bằng nước vôi lên bề mặt luống để giữ ẩm và bảo vệ hạt. Trung bình 1kg hạt gieo được 10 – 12m² (nếu qua cấy) hoặc 20 – 24m² (không qua cấy).
2. Phân bón
Khoảng 15 ngày sau khi gieo, hạt bắt đầu nảy mầm. Khi cây giống đạt 3–5 tháng tuổi, cần tiến hành bón thúc bằng phân vô cơ để thúc đẩy sinh trưởng. Có thể sử dụng hỗn hợp phân bón theo tỷ lệ 2:2:1 (30g amoni sunfat + 40g super lân + 10g kali clorua) hoặc 3:3:1 (45g amoni sunfat + 60g super lân + 10g kali clorua), hòa tan với nước và tưới đều cho diện tích 1m² vườn ươm. Đồng thời, cần thường xuyên giữ ẩm cho đất và làm cỏ sạch sẽ nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho cây phát triển.
3. Trồng cây
Khi cây giống gieo được khoảng 4–5 tháng và đạt chiều cao từ 10–12cm, cần tiến hành tỉa dặm để điều chỉnh mật độ phù hợp, đảm bảo khoảng cách giữa các cây khoảng 20 x 20cm hoặc 20 x 25cm. Giai đoạn này rất quan trọng nhằm chọn lọc những cây phát triển tốt, loại bỏ cây còi cọc, đồng thời tạo không gian sinh trưởng thuận lợi. Sau khi tỉa, tiếp tục chăm sóc cây giống đến khi đạt tuổi trồng phù hợp – thường là từ 1 đến 1,5 năm tuổi.
Trước khi trồng, cần chuẩn bị hố kỹ lưỡng với kích thước tiêu chuẩn 40 x 40 x 40cm, đảm bảo đất tơi xốp, thoát nước tốt và được bón lót bằng phân chuồng hoai mục hoặc phân hữu cơ vi sinh để tăng dinh dưỡng cho đất. Cây giống đem trồng nên có chiều cao khoảng 50–70cm, đường kính cổ rễ từ 4–5mm, cây khỏe mạnh, không sâu bệnh và đặc biệt chưa ra đọt non – vì đọt non dễ bị gãy hoặc héo khi vận chuyển và trồng.
Mật độ trồng được khuyến nghị là từ 4.000 đến 5.000 cây/ha, tùy theo điều kiện đất đai, độ dốc và mục đích sử dụng sau thu hoạch. Việc trồng với mật độ phù hợp không chỉ giúp cây có phần thân dưới thẳng, ít cành nhánh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc chăm sóc, thu hái sau này. Ngoài ra, trồng đúng kỹ thuật sẽ giúp cây quế sinh trưởng khỏe mạnh, cho năng suất vỏ và chi quế cao, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người trồng.
4. Chăm sóc
Sau khi gieo hạt, cần duy trì độ ẩm ổn định cho đất để tạo điều kiện thuận lợi cho hạt nảy mầm. Việc tưới nước nên được thực hiện đều đặn, đặc biệt trong 2–3 tuần đầu sau gieo. Đây là giai đoạn quyết định tỷ lệ nảy mầm và sức sống ban đầu của cây con. Thông thường, hạt quế bắt đầu nảy mầm sau khoảng 15 ngày và hoàn tất trong vòng 45 ngày.
Khi cây con mọc đều, cần dỡ bỏ lớp rơm rạ hoặc vật liệu che phủ bề mặt đất để tránh gây ẩm quá mức, đồng thời dựng dàn che nắng cao khoảng 60cm để giảm cường độ ánh sáng, giúp cây con tránh bị cháy nắng, nhất là vào mùa hè. Dàn che nên thoáng, không quá kín, vừa bảo vệ cây khỏi nắng gắt vừa giúp lưu thông không khí.
Khi cây phát triển được 2–3 lá thật, tiến hành xới đất nhẹ quanh gốc để làm tơi đất, kết hợp làm cỏ và loại bỏ mầm dại. Tuy nhiên, ở giai đoạn này cây còn rất non, hệ rễ chưa vững nên cần thao tác nhẹ nhàng, tránh xới sâu và không được phá váng đất để tránh làm đổ cây. Những lần chăm sóc tiếp theo, khi cây đã cứng cáp hơn, có thể kết hợp làm cỏ, phá váng và vun gốc để kích thích rễ phát triển, giúp cây đứng vững và sinh trưởng khỏe mạnh.
Bên cạnh đó, nếu đất bạc màu hoặc cây sinh trưởng chậm, có thể bổ sung thêm phân hữu cơ hoai mục hoặc phân vi sinh để cải thiện dinh dưỡng.
5. Thu hái
Cây quế có thời gian sinh trưởng khá dài, đặc biệt là những cây được trồng bằng hạt. Đối với cây quế được nhân giống bằng phương pháp vô tính (như giâm cành, chiết), thời gian từ khi trồng đến khi bắt đầu thu hoạch thường rút ngắn chỉ còn khoảng 6–7 năm. Trong khi đó, những cây trồng từ hạt thường phải mất từ 18–20 năm mới đạt đến độ tuổi thích hợp để khai thác vỏ và thân gỗ.
Trong suốt quá trình chăm sóc, cần thực hiện tỉa thưa hợp lý để tạo không gian cho cây phát triển. Với cây trồng bằng hạt, nên tiến hành tỉa thưa hai lần: lần đầu vào khoảng năm thứ 8–10, lần thứ hai vào khoảng năm thứ 15. Việc tỉa thưa đúng thời điểm không chỉ giúp cây phát triển đồng đều mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc chăm sóc và khai thác sau này.
Khi đến tuổi thu hoạch, toàn bộ cây quế có thể được khai thác để lấy vỏ (quế vỏ) và gỗ (quế chi). Trung bình mỗi hecta trồng quế có thể cho năng suất khoảng 5 tấn vỏ quế và 7 tấn quế chi. Tuy nhiên, sản lượng thực tế còn phụ thuộc vào giống, điều kiện đất đai, kỹ thuật chăm sóc và thời gian khai thác. Để thu được vỏ quế chất lượng cao, việc cạo vỏ cần được thực hiện đúng kỹ thuật, vào mùa mưa – khi nhựa cây lưu thông mạnh, giúp vỏ dễ bóc, có màu đẹp, mùi thơm đậm và hàm lượng tinh dầu cao.
Lời kết
Trồng cây quế đòi hỏi sự đầu tư công phu về thời gian và kỹ thuật, song nếu thực hiện đúng quy trình, đây sẽ là hướng phát triển nông nghiệp lâu dài, hiệu quả. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bà con áp dụng tốt vào thực tế sản xuất.